TAILIEUCHUNG - Từ mới thiên nhiên

Tài liệu Từ mới thiên nhiên sau đây sẽ cung cấp cho các bạn hệ thống những từ vựng về những từ chỉ hiện tượng tự nhiên trong tiếng Nhật như: Khí hậu, phong cảnh, mưa bão, đẹp trời, khí hậu, tuyết, núi,. Mời các bạn tham khảo. | Từ mới thiên nhiên 自然(しぜん)Tự nhiên 海 うみ Biển 川 かわ Sông 木 き Cây cối 曇り くもり Mây 雪 ゆき Tuyết 雷 かみなり Sấm, sét 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết 気候 きこう Khí hậu 富士山 ふじさん Núi phú sĩ 山 やま Núi 花 はな Hoa 桜 さくら Hoa anh đào 晴れ はれ Đẹp trời 雨 あめ Mưa 台風 たいふう Bão 地震 じしん Động đât 景色 けしき Phong cảnh 空気 くうき Khí hậu

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.