Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Tài liệu HOT
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Từ mới về sâu bọ
TAILIEUCHUNG - Từ mới về sâu bọ
Từ mới về sâu bọ bao gồm những từ như: Côn trùng, loại bọ, loại côn trùng, con kiến, con gián, con ruồi, rận, bọ chó,. trong tiếng Nhật. Thông qua tham khảo tài liệu này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Nhật của mình. | Từ mới về sâu bọ こんちゅう: côn trùng . 昆虫類 こんちゅうるい : loại bọ, loại côn trùng. 蟻 あり : con kiến. ごきぶり : con gián. 蠅 はえ : con ruồi 鑿 のみ : rận, bọ chó 虱 しらみ : con chĩ. 南京虫 なんきんむし : con rệp. 蚊 か : con muỗi. 蜘蛛 くも : con nhện. 蛾 が : con ngài. 蝶々 ちょうちょう : con bướm. 蜻蛉 とんぼ : con chuồn chuồn. 蛍 ほたる : con đom đóm. 蝉 せみ : con ve sầu. 蜂 はち : con ong. 蚕 かいこ : con tằm. こうろぎ : con dế. かまきり : con bọ ngựa. ばった : con châu chấu. 蝗 いなご : con cào cào. さそり :con bọ cạp. 百足 むかで : con rít. 毛虫 けむし : con sâu róm (sâu rọm). 蛭 ひる:con đỉa. 1. 動物 (どうぶつ) animal: động vật 2. 竜 (りゅう) Dragon: con rồng 3. 一角獣 (いっかくじゅう) Unicorn: kỳ lân, ngựa một sừng 4. 蟇蛙 (ひきがえる) Toad: con cóc 5. 蝙蝠 (こうもり) Bat: con dơi 6. アルマジロ Armadillo: Thú có mai, con Cingulata Penguin: chim cánh cụt 8. 蝸牛 (かたつむり) Snail: con ốc sên 10. 虫 (むし) Insects: côn trùng 11. 昆虫採集 (こんちゅうさいしゅう) Insect collecting: bộ sưu tập côn trùng 12. 益虫 (えきちゅう) Useful insects: côn trùng có ích 13. 蟻 (あり) Ant: con kiến 14. 蜂 (はち) Bee: con ong 15. 雀蜂 (すずめばち) Wasp/hornet: ong bắp cày 16. 蚊柱 (かばしら) Mosquito swarm: bầy muỗi 17. 蛍 (ほたる) Fire-fly: con đom đóm (けむし) Caterpillar: sâu bướm 19. 蝶々 (ちょうちょう) Butterfly: con bướm 20. 蛾 (が) Moth: bướm đêm 21. 幼虫 (ようちゅう) Chrysalis: ấu trùng 22. 蚯蚓 (みみず) Earth worm: giun đất 23. 害虫 (がいちゅう) Pest bug: bọ có hại 24. 昆虫 (こんちゅう) Bug: côn trùng 25. 蚊 (か) Mosquito: con muỗi 26. 蜘蛛 (くも) Kumo: Spider: con nhện 27. 蚊屋 (かや) Mosquito net: bẫy muỗi 28. 蝿 (はえ) Fly: con ruồi 29. 蝉 (せみ) Cicada: con ve sầu 30. さみむし Earwig: con sâu tai 31. 甲虫 (かぶとむし) Beetle: bọ cánh cứng 32. 油虫 (あぶらむし) Cockroach: con gián 33. 鈴虫 (すずむし) Buzzer bug: con ve, bọ ve 34. 蠍 (さそり) Scorpion: con bọ cạp 35. コオロギ koorogi: Cricket: con dế 36. ミミズ Fishworm: giun đất làm mồi câu cá 37. 哺乳類 (ほにゅうるい) Mammalian: động vật có vú 38. 犬 (いぬ) Dog: con chó 39. 雌犬 (めすいぬ) Bitch: con chó cái 40. 番犬 (ばんけん) Watch-dog: chó giữ nhà 41. 猛犬 (もうけん) Savage dog: chó dại 42. 野犬 (やけん) Stray dog, ownerless dog: chó lạc, chó vô chủ 43. 猟犬 (りょうけん) Hound: chó săn 44. 犬歯 (けんし) dog-tooth_cuspid: răng nanh 45. 犬小屋 (いぬごや) Kennel: cũi chó 46. 狼 (おおかみ) Wolf: chó sói 47. 狐 (きつね) Fox: con cáo . 48. 鼠 (ネズミ) Mouse / rat: con chuột 49. ハムスター Hamster: chuột đồng 50. カンガルー Kangaroo: chuột túi 51. モグテー mogura : Mole: chuột chũi 52. 熊 (くま) Bear: con gấu 53. 白熊 (しろくま) Polar bear: gấu Bắc cực 54. パンダ Panda: gấu trúc 55. コアラ Koala: gấu túi 56. 猿 (さる) Monkey: con khỉ 57. 野猿 (やえん) Wild monkey: khỉ hoang 58. ゴリラ Gorilla: con khỉ đột 59. オランウータン Orang-utan: con đười ươi 60. 牛 (うし) Cattle: gia súc 61. 豚 (ぶた) Pig : con lợn 62. 猪 (いのしし) Wild boar: lợn rừng 63. 牛 (うし) Cow: con bò 64. 雌牛 (めうし) heifer: con bò cái 65. 雄牛 (おうし) Bull: bò đực 66. 子牛 (こうし) Calf: con bê 67. ヤク Yak: bò Tây Tạng 68. 野牛 (やぎゅう) Buffalo: trâu 69. 水牛 (すいぎゅう) Water buffalo: trâu nước 70. 馬 (うま) Horse: ngựa 71. 縞馬 (しまうま) Zebra: ngựa vằn 72. 驢馬 (ろば) donkey: con lừa . 73. 麒麟 (きりん) Giraffe: hươu cao cổ 74. 山羊 (やぎ) Goat: con dê 75. 羊 (ひつじ) Sheep: con cừu 76. 子羊 (こひつじ) Lamb: cừu non 76. 象 (ぞう) Elephant: con voi 77. 兎 (うさぎ) Rabbit: con thỏ 78. ヤマアラシ Porcupine: con nhím 79. スカンク Skunk: con chồn hôi
Gia Ân
81
5
docx
Báo lỗi
Trùng lắp nội dung
Văn hóa đồi trụy
Phản động
Bản quyền
File lỗi
Khác
Upload
Tải xuống
đang nạp các trang xem trước
Bấm vào đây để xem trước nội dung
Tải xuống
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ mới về sâu bọ
5
64
0
Từ vựng về công việc
3
92
0
Một công trình nghiên cứu mới về Nam Bộ từ các bình diện văn hóa - văn học - ngôn ngữ
3
158
1
Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
3
151
1
Về việc đổi mới phương pháp dạy - học cụm từ cố định tiếng Pháp
9
86
0
Từ vựng về cơ thể con người và cơ khí
3
85
0
Hành trình từ thi học cổ điển phương Đông đến quan niệm về thơ mới
7
98
0
Chuyển biến tư duy về dân chủ và một số thành quả thực hiện qua đánh giá từ thực tiễn sau hơn 20 năm đổi mới
9
120
0
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật
4
131
0
Ebook Từ điển Anh - Việt bằng hình ảnh (Dành cho học sinh Tiểu học) - NXB ĐH Sư phạm TP HCM
50
234
7
TÀI LIỆU XEM NHIỀU
Một Case Về Hematology (1)
8
462343
61
Giới thiệu :Lập trình mã nguồn mở
14
26283
79
Tiểu luận: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước trong sạch vững mạnh
13
11355
542
Câu hỏi và đáp án bài tập tình huống Quản trị học
14
10553
466
Phân tích và làm rõ ý kiến sau: “Bài thơ Tự tình II vừa nói lên bi kịch duyên phận vừa cho thấy khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của Hồ Xuân Hương”
3
9846
108
Ebook Facts and Figures – Basic reading practice: Phần 1 – Đặng Tuấn Anh (Dịch)
249
8893
1161
Tiểu luận: Nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức
16
8510
426
Mẫu đơn thông tin ứng viên ngân hàng VIB
8
8103
2279
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh - Mạch Quang Thắng (Dành cho bậc ĐH - Không chuyên ngành Lý luận chính trị)
152
7800
1800
Đề tài: Dự án kinh doanh thời trang quần áo nữ
17
7281
268
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Từ mới về sâu bọ
Từ vựng tiếng Nhật
Học từ mới tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề
Tài liệu tiếng Nhật
Từ con kiến trong tiếng Nhật
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Hướng dẫn chế độ dinh dưỡng cho người bệnh viêm khớp
5
172
2
01-01-2025
Báo cáo " Bàn về hành vi pháp luật và hành vi đạo đức "
11
180
2
01-01-2025
ETHICAL CODE HANDBOOK: Demonstrate your commitment to high standards
7
150
1
01-01-2025
ĐỀ TÀI " ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NGOẠI HỐI CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM "
51
155
3
01-01-2025
Bệnh sán lá gan trên gia súc và cách phòng trị
3
166
1
01-01-2025
TRẮC NGHIỆM - CÁC BỆNH THIẾU DINH DƯỠNG THƯỜNG GẶP
32
214
2
01-01-2025
Business English Lesson – Advanced Level's archiveFinance (1)
8
115
0
01-01-2025
NHÀ MẠC – NAM BẮC TRIỀU (1527-1592)_1
6
125
1
01-01-2025
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ TÂM LÝ Y HỌC – Y ĐỨC
18
251
0
01-01-2025
English Grammar Tests-Elementary Level's archiveReal Life: Accessories and Clothing (1)
8
123
0
01-01-2025
TÀI LIỆU HOT
Mẫu đơn thông tin ứng viên ngân hàng VIB
8
8103
2279
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh - Mạch Quang Thắng (Dành cho bậc ĐH - Không chuyên ngành Lý luận chính trị)
152
7800
1800
Ebook Chào con ba mẹ đã sẵn sàng
112
4412
1374
Ebook Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội: Phần 1
62
6332
1274
Ebook Facts and Figures – Basic reading practice: Phần 1 – Đặng Tuấn Anh (Dịch)
249
8893
1161
Giáo trình Văn hóa kinh doanh - PGS.TS. Dương Thị Liễu
561
3848
680
Giáo trình Sinh lí học trẻ em: Phần 1 - TS Lê Thanh Vân
122
3922
609
Giáo trình Pháp luật đại cương: Phần 1 - NXB ĐH Sư Phạm
274
4734
566
Tiểu luận: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước trong sạch vững mạnh
13
11355
542
Bài tập nhóm quản lý dự án: Dự án xây dựng quán cafe
35
4513
490
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.