TAILIEUCHUNG - Materials Science and Engineering Handbook P8

Công nghệ cơ khí hay kỹ thuật cơ khí là ngành ứng dụng các nguyên lý vật lý để tạo ra các loại máy móc và thiết bị hoặc các vật dụng hữu ích. Cơ khí áp dụng các nguyên lý nhiệt động lực học, định luật bảo toàn khối lượng và năng lượng để phân tích các hệ vật lý tĩnh và động, phục vụ cho công tác thiết kế trong các lĩnh vực như ô tô, máy bay và các phương tiện giao thông khác, các hệ thống gia nhiệt và làm lạnh, đồ dùng gia đình, máy. | Cold drawn 650 94 550 80 12 35 187 1146 Hot rolled 585 85 325 47 15 40 170 Cold drawn 650 94 550 80 12 35 187 1151 Hot rolled 635 92 350 15 35 187 Cold drawn 705 102 595 86 10 30 207 Low-alloy steels b 1340 Normalized at 870 C 1600 F 834 121 558 81 63 248 Annealed at 800 C 1475 F 703 102 434 63 57 207 3140 Normalized at 870 C 1600 F 889 129 600 87 57 262 Annealed at 815 C 1500 F 690 100 420 61 51 197 4130 Normalized at 870 C 1600 F 670 97 435 63 197 Annealed at 865 C 1585 F 560 81 460 67 217 Water quenched from 855 C tempered at 540 C 1000 F 1575 F and 1040 151 979 142 302 4140 Normalized at 870 C 1600 F 1020 148 655 95 302 Annealed at 815 C 1500 F 655 95 915 60 197 Water quenched from 845 C tempered at 540 C 1000 F 1550 F and 1075 156 986 143 311 4150 Normalized at 870 C 1600 F 1160 168 731 106 321 Annealed at 830 C 1525 F 731 106 380 55 197 Oil quenched from 830 C 1525 at 540 C 1000 F F and tempered 1310 190 1215 176 375 4320 Normalized at 895 C 1640 F 793 115 460 67 51 235 Annealed at 850 C 1560 F 580 84 425 62 58 163 4340 Normalized at 870 C 1600 F 1282 186 862 125 363 Annealed at 810 C 1490 F 745 108 470 68 217 Oil quenched from 800 C 1475 at 540 C 1000 F F and tempered 1207 175 1145 166 352 4419 Normalized at 955 C 1750 F 515 75 350 51 143 Annealed at 915 C 1675 F 450 65 330 48 121 4620 Normalized at 900 C 1650 F 570 83 365 53 174 Annealed at 855 C 1575 F 510 74 370 54 149 4820 Normalized at 860 C 1580 F 758 110 485 70 229 Annealed at 815 C 1500 F 685 99 460 67 197 5140 Normalized at 870 C 1600 F 793 115 470 68 229 Annealed at 830 C 1525 F 570 83 290 42 167 Oil quenched from 845 C 1550 at 540 C 1000 F F and tempered 972 141 841 122 293 5150 Normalized at 870 C 1600 F 869 126 530 77 255 Annealed at 825 C 1520

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.