TAILIEUCHUNG - Thông báo số 407/TB-BTC

Thông báo số 407/TB-BTC về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01/2009 do Bộ Tài chính ban hành | BỘ TÀI CHÍNH Số 407 TB-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 29 tháng 12 năm 2008 THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 2009 Căn cứ Thông tư 80 2003 TT-BTC ngày 13 8 2003 của Bộ Tài chính về Hướng dẫn tập trung quản lý các khoản thu NSNN qua Kho bạc Nhà nước Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 01 năm 2009 áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau 1 Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ USD tháng 01 2009 là 1 USD đồng. 2 Tỷ giá thống kê quy đổi giữa đôla Mỹ USD và các ngoại tệ khác của tháng 01 năm 2009 thực hiện theo phụ lục đính kèm tại công văn này. 3 Tỷ giá giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ khác được tính thông qua đô la Mỹ theo tỷ giá qui định tại điểm 1 và 2 nói trên. 4 Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ - Quy đổi và hạch toán thu chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ. - Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN. Đề nghị các cơ quan tài chính Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng chế độ quy định. . TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ Tài chính đối ngoại PHO VỤ TRƯỞNG Nguyễn Duy Lễ THÔNG BÁO Kèm theo Thông báo số 407 TB-BTC ngày 29 12 2008 của Bộ Tài chính Bộ Tài chính thông báo tỷ giá giữa Dollar Mỹ và các loại ngoại tệ khác áp dụng trong thống kê kể từ ngày 01 01 2009 cho đến khi có thông báo mới như sau TÊN NƯỚC TÊN NGOẠI TỆ Ký hiệu ngoại tệ 1 USD Ngoại tệ Bằng số Bằng chữ VIỆT NAM DONG 00 VND - SLOVAKIA SLOVAKKORUNA 09 SKK 21 35 MOZAMBIQUE MOZAMBICAN METICAL 10 MZN 25 22 NICARAGUA CORDOBA ORO 11 NIO 19 75 NAM TƯ NEW DINAR 12 YUM - CHÂU ÂU EURO 14 EUR 0 71 GUINÉ - BISSAU GUINEA BISSAU PESO 15 GWP - HONDURAS LEMPIRA 16 HNL 18 90 ALBANIA LEK 17 ALL 87 50 BA LAN ZLOTY 18 PLN 2 92 BULGARIA LEV 19 BGN 1 39 LIBERIA LIBERIAN DOLLAR 20 LRD 63 10 HUNGARY FORINT 21 HUF 188 94 SNG NGA RUSSIAN RUBLE .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.