TAILIEUCHUNG - Liquid Process Piping Episode 10

Tham khảo tài liệu 'liquid process piping episode 10', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | EM-1110-1-4008 5 May 99 Table B-1. Fluid Material Matrix FLUID MATERIAL Potassium Permanganate 10 Potassium Permanganate 20 Potassium Sulfate 10 Propylene Glycol Silicone Oil Soap Solution 5 Soap Solutions METALS Aluminum 98 210 98 210 98 210 76 170 38 100 149 300 Bronze 93 200 26 80 26 80 98 210 176 350 176 350 176 350 Carbon Steel 26 80 26 80 98 210 98 210 38 100 65 150 76 170 Copper 26 80 26 80 65 150 32 90 38 100 26 80 Ductile Iron Pearlitic Hastelloy C 98 210 98 210 98 210 32 90 38 100 32 90 Inconel 98 210 98 210 98 210 32 90 32 90 32 90 Monel 98 210 98 210 98 210 32 90 43 110 38 100 Nickel 98 210 98 210 98 210 32 90 65 150 60 140 304 SS 98 210 98 210 98 210 32 90 38 100 65 150 32 90 316 SS 175 350 176 350 176 350 98 210 38 100 65 150 32 90 NON-METALS ABS U 32 90 60 140 32 90 CPVC 87 190 60 140 82 180 U 87 190 83 180 82 180 Resins - Epoxy 65 150 65 150 121 250 98 210 26 80 32 90 - Furan 127 260 71 160 121 250 121 250 - Polyester 98 210 104 220 104 220 93 200 32 90 26 80 - Vinyl Ester 104 220 98 210 98 210 98 210 60 140 60 140 HDPE 60 140 60 140 60 140 60 140 60 140 60 140 60 140 PP 65 150 60 140 104 220 60 140 60 140 60 140 82 180 PTFE 243 470 243 470 243 470 243 470 243 470 243 470 243 470 PVC Type 2 60 140 32 90 60 140 U 32 90 26 80 PVDF 138 280 138 280 138 280 127 260 121 250 26 80 38 100 OTHER MATERIALS Butyl 54 130 54 130 82 180 U 65 150 EPDM 98 210 60 140 149 300 149 300 149 300 154 310 EPT 98 210 87 190 98 210 149 300 93 200 98 210 98 210 FEP 204 400 204 400 204 400 204 400 204 400 204 400 204 400 FKM 71 160 71 160 204 400 149 300 204 400 204 400 204 400 Borosilicate Glass 121 250 121 250 121 250 98 210 93 200 93 200 Neoprene 38 100 38 100 93 200 32 90 15 60 93 200 93 200 Nitrile 49 120 U 104 220 82 180 104 220 104 220 110 230 N-Rubber U U 65 150 U 65 150 65 150 PFA 93 200 93 200 93 200 93 200 98 210 PVDC 54 130 54 130 76 170 76 170 82 180 SBR Styrene 93 200 93 200 Notes U unsatisfactory XX XX degrees C degrees F B-18 Table B-1. Fluid Material Matrix .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.