TAILIEUCHUNG - Vocabulary FOR CIVIL SERVICE TESTS phần 6

Một khi từ sút kém là a. ổn định. b. thờ lạy. c. giải thích. d. miễn cưỡng. 30. Một khi từ cho gọn gàng. vắn tắc. b. yếu ớt. c. tiết. d. chu đáo. 31. Một trái nghĩa cho tẻ nhạt. kích thích. b. đáng báo động. c. vô độ. d. yên tĩnh. 32. Một trái nghĩa cho miễn trừ. giảm thiểu. b. tôn trọng. c. gây kích ứng. d. đổ lỗi. 33. | Synonyms and Antonyms CHAPTER 4 4 VOCABULARY FOR CIVIL SERVICE TESTS 9 29. An antonym for faltering is a. steady. b. adoring. c. explanatory. d. reluctant. 30. An antonym for succinct is a. laconic. b. feeble. c. verbose. d. attentive. 31. An antonym for tedious is a. stimulating. b. alarming. c. intemperate. d. tranquil. 32. An antonym for exonerate is a. minimize. b. respect. c. irritate. d. blame. 33. An antonym for ephemeral is a. internal. b. enduring. c. temporary. d. hidden. 34. An antonym for nonchalant is a. intelligent. b. popular. c. concerned. d. reckless. 35. A synonym for rigorous is a. demanding. b. tolerable. c. lenient. d. disorderly. g VOCABULARY FOR CIVIL SERVICE TESTS CHAPTER 4 Synonyms and Antonyms 36. An antonym for orient is a. confuse. b. arouse. c. deter. d. simplify. 37. An antonym for levitate is a. plod. b. undulate. c. whisper. d. sink. 38. A synonym for oblivious is a. visible. b. sinister. c. conscious. d. unaware. 39. An antonym for excise is a. sleep. b. retain. c. organize. d. staple. 40. An antonym for prevarication is a. ignorance. b. veracity. c. courtesy. d. serenity. 41. An antonym for plausible is a. insufficient. b. apologetic. c. unbelievable. d. credible. Synonyms and Antonyms CHAPTER 4 4 VOCABULARY FOR CIVIL SERVICE TESTS 99j 42. A synonym for rational is a. deliberate. b. invalid. c. prompt. d. sound. 43. A synonym for idle is a. working. b. effective. c. immobile. d. functional. 44. An antonym for avid is a. partial. b. unenthusiastic. c. equal. d. unkind. 45. An antonym for meek is a. mild. b. painful. c. forceful. d. polite. 46. A synonym for attribute is a. quality. b. penalty. c. speech. d. admission. 47. A synonym for subdue is a. conquer. b. complain. c. deny. d. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.