TAILIEUCHUNG - Handbook of Comparative World Steel Standards Part 8

Tham khảo tài liệu 'handbook of comparative world steel standards part 8', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chapter 6 Steel Forgings 268 Carbon Steel Forgings Mechanical Properties of Carbon Steel Forgings for General Use Standard Designation Grade Class Type Symbol or Name Steel Number UNS Number Product Form Heat Treatment Thickness Yield Strength min Tensile Strength min Elongation min Other t mm t in. N mm2 or MPa ksi N mm2 or MPa ksi ASTM A 668 A 668M-03 JIS G 3201 1988 EN 10250-2 1999 A --- --- --- 500 20 --- --- 325 47 --- 183 HB max 90 HB min 35 J at -20 C 30 J at -20 C 27 J at -20 C 35 J at -20 C 30 J at -20 C 27 J at -20 C SF 340 A --- --- A N or NT --- --- 175 --- 340-440 --- 27 S235JRG2 --- N 100 --- 215 --- 340 --- 24 100 t 250 --- 175 --- 340 --- 23 250 t 500 --- 165 --- 340 --- 23 S235J2G3 --- N 100 --- 215 --- 340 --- 24 100 t 250 --- 175 --- 340 --- 23 250 t 500 --- 165 --- 340 --- 23 JIS G 3201 1988 EN 10250-2 1999 ISO 9327-2 1999 ASTM A 668 A 668M-03 SF 390 A --- --- A N or NT --- --- 195 --- 390-490 --- 25 105 HB min --- 40 J at 0 C 120-174 HB C22 --- N or NT 100 --- 210 --- 410 --- 25 PH 26 N or QT 16 --- 265 --- 410-530 26 16 t 40 --- 255 --- 26 40 t 60 --- 245 --- 25 60 t 100 --- 215 --- 24 100 t 150 --- 200 --- 390-520 24 150 t 250 --- 200 --- 23 B --- --- A N or NT 508 20 205 30 415 60 24 JIS G 3201 1988 SF 440 A --- --- A N or NT --- --- 225 --- 440-540 --- 24 121 HB min EN 10250-2 1999 C25 N or NT 100 --- 230 --- 440 --- 23 35 J at 23 C 100 t 250 --- 210 --- 420 --- 23 30 J at 23 C 250 t 500 --- 190 --- 400 --- 23 25 J at 23 C 500 t 1000 --- 180 --- 390 --- 22 20 J at 23 C C25E --- N or NT 100 --- 230 --- 440 --- 23 35 J at 23 C 100 t 250 --- 210 --- 420 --- 23 30 J at 23 C 250 t 500 --- 190 --- 400 --- 23 25 J at 23 C 500 t 1000 --- 180 --- 390 --- 22 20 J at 23 C QT 70 --- 270 --- 450 --- 25 45 J at 23 C 70 t 160 --- 220 --- 410 --- 25 38 J at 23 C 160 t 330 --- 210 --- 390 --- 24 33 J at 23 C ASTM A 668 A 668M-03 C A N or NT 203 12 230 33 455 66 23 137-183 HB 305 t 508 12 t 20 230 33 455 66 22 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.