TAILIEUCHUNG - CÔNG TY CỔ PHẦN APECI - BÁO CÁO TÀI CHÍNH Q4 NĂM 2010

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010 Đơn vị tính : VND TÀI SẢN A. I. 1. 2. TÀI SẢN NGẮN HẠN Tiền và các khoản tương đương tiền Tiền Các khoản tương đương tiền MÃ THUYẾT MINH SỐ 31/12/2010 134,819,158,986 66,316,441,153 1,916,441,153 64,400,000,000 13,582,581,761 19,653,224,761 (6,070,643,000) 15,816,122,880 1,213,866,693 6,976,616,765 2,670,000 7,622,969,422 - 1/01/2010 93,932,391,993 6,875,907,752 875,907,752 6,000,000,000 50,510,779,000 56,581,422,000 (6,070,643,000) 16,839,398,704 213,477,095 8,767,590,500 7,858,331,109 19,706,306,537 494,583,971 19,211,722,566 138,969,334,608 44,004,567,608 1,435,501,747 1,628,266,742 (192,764,995) 18,346,347 64,888,000 (46,541,653). | CÔNG TY CỎ PHẦN APECI Địa chỉ Tầng 6 Tòa nhà APEC 14 Lê Đại Hành Hai Bà Trưng Hà Nội Tel Fax BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý IV năm 2010 Mẫu số B 01 - DN HN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 12 năm 2010 Đơn vị tính VND TÀI SẢN MÃ SỐ THUYẾT MINH 31 12 2010 01 01 2010 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 134 819 158 986 93 932 391 993 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 66 316 441 153 6 875 907 752 1. Tiền 111 1 916 441 153 875 907 752 2. Các khoản tương đương tiền 112 64 400 000 000 6 000 000 000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 13 582 581 761 50 510 779 000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 4 19 653 224 761 56 581 422 000 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 5 6 070 643 000 6 070 643 000 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 15 816 122 880 16 839 398 704 1. Phải thu của khách hàng 131 1 213 866 693 213 477 095 2. Trả trước cho người bán 132 6 976 616 765 8 767 590 500 3. Phải thu nội bộ 133 2 670 000 5. Các khoản phải thu khác 138 6 7 622 969 422 7 858 331 109 IV. Hàng tồn kho 140 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 39 104 013 192 19 706 306 537 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 7 8 735 000 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 15 1 425 380 926 494 583 971 4. Tài sản ngắn hạn khác 159 8 37 669 897 266 19 211 722 566 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 178 544 699 349 138 969 334 608 II. Tài sản cố định 220 37 347 128 349 44 004 567 608 1. TSCĐ hữu hình 221 9 1 265 760 966 1 435 501 747 - Nguyên giá 222 1 582 230 378 1 628 266 742 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 316 469 412 192 764 995 3. TSCĐ vô hình 228 10 6 531 683 18 346 347 - Nguyên giá 229 64 888 000 64 888 000 - Giá trị hao mòn luỹ kế 230 58 356 317 46 541 653 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 231 11 36 074 835 700 42 550 719 514 III. Bất động sản đầu tư 240 45 610 400 000 - Nguyên giá 241 45 610 400 000 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 95 587 171 000 94 964 767 000 1. Đầu tư vào Công ty con 251 12 - 4 240 000 000 2. Đầu tư vào Công ty liên kết liên doanh 252 13 5 477 004 000 4 401 900 000 3. Đầu

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.