TAILIEUCHUNG - dictionary of slang and unconventional english_part10

oddball | oh nelly! oddball noun an eccentric US, 1948 oddball adjective eccentric, peculiar US, 1957 oddball trick noun a prostitute’s customer who pays for fetishistic sex US, 1973 odd bod noun 1 an eccentric UK, 1955. 2 an extra person in a given situation NEW ZEALAND, 1984 odd-lot noun a police car UK, 1958 odds noun 1 a vague number, as a part of a greater number. A variation on ODD UK, 1958. 2 (of money) small change. A shortening of ‘odd coins’ UK, 2002.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.