TAILIEUCHUNG - Sách Mechanical Behaviour of Engineering Materials - Metals, Ceramics, Polymers and Composites 2010 Part 14

Các chuyên ngành cơ bản của cơ khí bao gồm: động học, tĩnh học, sức bền vật liệu, truyền nhiệt, động lực dòng chảy, cơ học vật rắn, điều khiển học, khí động học, thủy lực, chuyển động học và các ứng dụng nhiệt động lực học. Các kỹ sư cơ khí cũng đòi hỏi phải có kiến thức và năng lực áp dụng những khái niệm trong môi trường kỹ thuật điện và hóa học. Với một mức độ nhỏ, cơ khí còn trở thành kỹ thuật phân tử - một mục tiêu viễn cảnh của nó là tạo. | Index 515 fracture strain. . . - silk 283 - solid solution 206 fracture stress see strength tensile strength fracture mechanics fracture surface see also crack surface - cleavage see cleavage fracture - dimples 112 see also dimple fracture - fatigue 343 fracture toughness 134 138 142 143 146 147 152 154-158 230 344 352 412 413 434 435 - aragonite 327 - ceramic 139 144 147 248 - composite 308 313 323 - metal 139 144 147 - nacre 327 - polymer 139 145 Frank-Read source 185 198 free energy 466-468 free enthalpy 233 466-468 free index 454 free volume 260 262 268 see also specific volume frictional stress 189 fully reversed stress 336 362 365 379 380 galvanic cell 206 217 galvanisation 117 Garofalo equation 384 gas constant 392 466 gauge length tensile test 69 75-78 Gauss theorem 160 473 geometry factor 139 152 356 - CT specimen 153 - Kitagawa diagram 374 germanium 16 185 GFRP see glass-fibre reinforced polymer glass 22 227 see also amorphous - crack propagation 234-236 - cracking 151 - Young s modulus 40 glass fibre 296 316 319 320 glass-fibre reinforced polymer 40 295 316 320 see also glass fibre composite glass temperature see glass transition temperature glass transition temperature 26 260-261 263 265 268 270 272 273 275 284-286 291 - degree of polymerisation 262 - increasing 284-286 glassy phase 151 229 249 250 396 gliding see twinning dislocation - movement chain molecule -mobility grain boundary sliding glycin 282 gold 55 56 Goodman equation 367 graft copolymer see copolymer grain 14 see also microstructure grain size grain boundary - coarse 230 - elongated 402 - rod-shaped 250 - texture 54 57 403 grain boundary 14 151 207 217 231 249 - crack propagation 341 - creep 393 - creep fracture 400 - embrittlement 115 - low-angle 184 - obstacle for dislocations 200 - recrystallisation 203 - triple point 396 400 401 grain boundary corrosion see intercrystalline corrosion grain boundary diffusion 395 396 grain boundary sliding 396 401 406 grain boundary strengthening 200203

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.