TAILIEUCHUNG - Động từ PUT

Để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì. ). to put a thing in its right place — để vật gì vào đúng chỗ của nó to put sugar in tea — cho đường vào nước trà to put somebody in prison — bỏ ai vào tù to put a child to bed — đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ 2. Để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải. | .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.