TAILIEUCHUNG - financial audit: public employees' retirement board_part3

Tiền và tài sản PERS-DBRP, đầu tư chứng khoán ngắn hạn cho vay tài sản thế chấp (Lưu ý A5) lãi phải thu Các khoản phải thu Do từ Quỹ Do khác của Chính phủ tiểu học cần chú ý đầu tư Tổng số khoản phải thu phải thu, giá trị hợp lý (Lưu ý A5) Montana trong nước Vốn chủ sở hữu Pool (MDEP) Hưu trí Quỹ trái phiếu Pool (RFBP) quốc tế Montana Pool (MTIP) | This page intentionally left blank This is trial version Public Employees Retirement Board A Component Unit of the State of Montana Statement of Fiduciary Net Assets - Pension Trust Funds as of June 30 2007 PERS-DBRP J RS HPORS SRS GWPORS MPORS Assets Cash and Short-term Investments 112 342 479 1 779 768 2 794 660 5 701 208 2 550 752 4 433 194 Securities Lending Collateral Note A5 202 100 050 3 070 040 5 112 689 9 736 752 3 619 441 10 096 737 Receivables Interest 7 993 872 119 547 197 979 378 230 141 503 389 867 Accounts Receivable 1 164 166 128 530 216 104 928 Due from other Funds 333 949 26 517 Due from Primary Government 150 538 8 677 428 Notes Receivable 85 246 Total Receivables 9 727 771 119 547 197 979 533 277 141 719 9 172 223 Investments at fair value Note A5 Montana Domestic Equity Pool MDEP 1 735 718 440 26 347 685 43 439 439 84 481 106 31 082 349 87 098 507 Retirement Fund Bond Pool RFBP 987 821 047 15 576 342 25 897 415 49 550 742 18 331 517 51 175 541 Montana International Pool MTIP 818 362 199 12 162 381 20 512 696 38 003 530 14 344 125 39 783 655 Montana Private Equity Pool MPEP 315 058 722 4 744 137 7 979 371 14 858 605 5 497 113 15 547 396 Montana Real Estate Pool MTRP 79 459 123 1 205 723 2 004 487 3 796 030 1 403 713 4 102 451 Real Estate Investments 8 816 422 Mortgages Commercial Loans net of Accumulated Mortgage Discount 36 860 707 Defined Contributions Fixed Investments Defined Contributions Variable Investments Deferred Compensation Life Insurance Total Investments 3 982 096 660 60 036 268 99 833 408 190 690 013 70 658 817 197 707 550 Capital Assets Property and Equipment at cost net of Accumulated Depreciation Note A2 513 Intangible Assets at cost net of Amortization Expense Note A2 212 571 2 034 2 155 2 545 2 564 2 496 Total Capital Assets 213 084 2 034 2 155 2 545 2 564 2 496 Total Assets 4 306 480 044 65 007 657 107 940 891 206 663 795 76 973 293 221 412 200 Liabilities Securities Lending Collateral Liability 202 100 050

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.