TAILIEUCHUNG - Natural English school - Level 2

Natural English school - Level 2 giới thiệu tới các bạn hệ thống những từ vựng và bài tập về tiếng Anh với chủ đề aconversation lesson. Đây là tài liệu hữu ích với các bạn yêu thích môn Tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo. | LESSON 16 to avoid tránh to interview phỏng vấn to invite mời to obey-nghe IỜÍ to leave rời bỏ to admire ngưỡng mộ to tease dọa to control - điều khiển to hear-nghe to scold - ỉa mắng LESSON 17 to meet-gap to kiss - hôn to help-giúp đỡ to hug-ôm to believe - tin tưởng to embrace - ôm to trust-tin tưởng to marry - cưới to miss-nhớ to call-gọi to train - huấn luyện to hire thuê mướn to please làm hài lòng to imitate bắt chước to look like trông giống n to depend on - lệ thuộc và to look for tìm kiếm to look after chăm sóc to feed cho ăn to kick - đá to phone gọi điện thoại to visit-thăm to date hẹn hò to follow theo sau . to chase-rượt đuổi to respect kính trọng to care for-chăm sóc to touch-chạm to tie cột to beat-đánh NATURAL ENGLISH SCHOOL - LEVEL 2 52 LESSON 10 to wear-mặc to operate - điều khiển máy móc. to take off - cởi ra to sweep - quét to sew - may to grow-trồng to mend - vá to water - tưới nước to iron - ủi to hold - nắm giữ to embroider-thêu to brush - chà to push - đẩy to put away - dọn dẹp to pull - kéo M to collect - sưu tầm thu nhặt to store-giữ to turn on mở công tắc to build-xây dựng to turn off-tắt LESSON 11 to observe-quan sát to play-chơi to see-thấy to sing-ca hát to watch -xem to listen to - lắng nghe to look at-nhìn to ride-cưỡi to choose-lựa chọn to drive-lái to weigh-cân to teach- dạy to decorate-trang tri to learn-học to draw-vẽ to study-học to paint-sơn to write-viết to count-đếm to read - đọc LESSON 12 my parents - cha mẹ tôi my daughter - con gái tôi my father-cha tôi my brother - anh em trai tôi my mother-mẹ tôỉ my sister - chị em gái tôi my grandparents - ông bà tôi my nephew - cháu trai con của anh chị em my grandfather - ông tôi my niece - cháu gái con của anh chị em tôi my grandmother- bà tôi my uncle - chú bác cậu dượng tôi my husband - chồng tôi my aunt - dì cô thím mợ tôi my wife - vợ tôi my cousin - anh em họ tôi my child - con tôí my baby - đứa bé của tôi my son - con trai tôi my sibling-anh chị em ruột LESSON 13 my grandchild

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.