TAILIEUCHUNG - ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC – MÔN TIẾNG ANH Practice 9

Tham khảo tài liệu 'đề luyện thi đại học – môn tiếng anh practice 9', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC - MÔN TIẾNG ANH Practice 9 Phõn I. Khoanh trũn tiếng phỏt õm khỏc với cỏc tiếng cũn lại 1. a. finished b. cooked c. stopped d. hated 2. a. machine b. chemistry c. architect d. Christmas 3. a. underline b. unite c. understand d. unknown 4. a. low b. allow c. however d. cow 5. a. who b. where c. when d. why Phõn II. Chọn phương án đúng để hoàn thành những cõu sau 6. The women who. next door is often willing to help us whenever we are in difficulty. a. to live b. living c. lived d. lives 7. They say that course next month a. finish b. will finish c. will be finishing d. will be finished 8. treatment almost two years ago. a. have b. has had c. had d. was having 9. Don t bother me while I. a. am working b. was working c. will work d. is going to work 10. Did you a. she sing b. her singing c. she singing d. her to sing 11. Women in the outside the home as nowadays. a. do not b. won t c. didn t d. hasn t 12. Today is their golden wedding anniversary. for 50 years. a. have been b. has been c. was d. will be 13. the office at the moment. a. has work b. is working c. has been working d. works 14. He . very frightened when he saw spiders. a. feeling b. felt c. was felt d. feels 15. Where . next summer a. will you go b. are you going c. do you go d. are you going to go 16. How long . you studied here a. are b. did c. do d. have 17. After our guests. we sat down to dinner. a. arrived b. arrive c. were arriving d. have arrived 18. She and other since we were at secondary school. a. know b. knew c. have known d. has known at home last night a. Did b. Were d. Have d. Are 20. What . to do when you graduate a. are you going b. are going c. you are going d. are you go 21. The books and the the table. a. were b. are c. is d. have been of you ready for the test a. Is b. Are c. Have d. Do 23. She . here since I came here. a. lives b. lived c. is living d. has lived 24.

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.