TAILIEUCHUNG - CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009

Thuyết minh Quý IV Năm trước 2 169,230,192,586 2,653,427,870 166,576,764,716 131,050,990,278 35,525,774,438 68,186,751,815 Luỹ kế từ đầu năm đến nay Năm nay 3 633,005,082,452 5,007,793,443 627,997,289,009 440,663,662,390 187,333,626,619 25,927,734,998 6,701,973,530 1,612,791,833 109,730,009,969 33,587,616,211 63,241,761,907 3,497,217,016 2,304,101,017 1,193,115,999 64,434,877,906 6,889,864,462 Năm trước 4 549,651,618,454 5,232,342,803 544,419,275,651 421,352,772,254 123,066,503,397 31,593,280,016 31,394,498,148 9,195,947,068 75,917,258,051 27,545,796,087 19,802,231,127 3,736,629,453 553,188,646 3,183,440,807 22,985,671,934 1,144,022,253 21,841,649,681 1,418 A 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu,. | CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ IV NĂM 2009 Đơn vị tính VNĐ Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Quý IV Luỹ kế từ đầu năm đến nay Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước A B C 1 2 3 4 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 229 630 066 167 169 230 192 586 633 005 082 452 549 651 618 454 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 2 123 668 748 2 653 427 870 5 007 793 443 5 232 342 803 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 01- 02 10 227 506 397 419 166 576 764 716 627 997 289 009 544 419 275 651 4. Giá vốn hàng bán 11 159 319 645 604 131 050 990 278 440 663 662 390 421 352 772 254 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 10 -11 20 68 186 751 815 35 525 774 438 187 333 626 619 123 066 503 397 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 8 353 539 581 11 217 105 754 25 927 734 998 31 593 280 016 7. Chi phí tài chính 22 1 490 337 579 3 779 571 430 6 701 973 530 31 394 498 148 Trong đó Chi phí lãi vay 23 494 985 319 1 440 591 072 1 612 791 833 9 195 947 068 8. Chi phí bán hàng 24 39 244 821 926 22 903 757 362 109 730 009 969 75 917 258 051 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 10 319 497 267 6 826 712 809 33 587 616 211 27 545 796 087 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 20 21 - 22 - 24 25 30 25 485 634 624 13 232 838 591 63 241 761 907 19 802 231 127 11. Thu nhập khác 31 1 199 652 973 980 737 959 3 497 217 016 3 736 629 453 12. Chi phí khác 32 1 149 551 801 405 714 002 2 304 101 017 553 188 646 13. Lợi nhuận khác 40 31 - 32 40 50 101 172 575 023 957 1 193 115 999 3 183 440 807 14. Lợi nhuận trước thuế TNDN 50 30 40 50 25 535 735 796 13 807 862 548 64 434 877 906 22 985 671 934 15. Chi phí thu ế TNDN hiện hành 51 2 144 557 350 -2 168 355 424 6 889 864 462 1 144 022 253 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 0 - - 17. Lợi nhuận sau thu ế thu nhập doanh nghiệp 60 50-51-52 60 23 391 178 446 15 976 217 972 57 545 013 444 21 841 649 681 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 1 519 1 037 3 736 1 418 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.