TAILIEUCHUNG - Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 41

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 41. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Ceftazidime c 401 0 0 H-iCzil 0 CH3 ethyl acetoacetote NaN02 CH3C00H ------------- OH ethyl 2-hydroxy-iminoacetoocetate so2ci2 ch2ci2 ---------------- sulfuryl chloride ethyl 4-chloro-2- hydroxyimino- ocetoacetote I nh2 s nh2 dimethylaniline ---------------- trityl chloride thioureo thiazol-4-yl -2-hydroxy- iminoacetote ethyl Z -2-hydroxyimino-2- 2-tritylaminothiozol-4-yl acetate II 0 X H3C4-CH3 CH3 tert-butyl ethyl Z -2- 1 -tert-butoxy- 2-bromo-2- carbonyl-1 -methylethoxyimino - methyl- 2- 2-tritylaminothiozol-4- propionate yl ocetote III 1. CH3OH NaOH 2. HCI III ----------------------- 0 h3c-I-ch3 0 0 h3c- -ch3 cn3 Z -2- 1 -tert-butaxycarbanyl-1 -methylethoxyimino -2- 2-tritylaminothiazol-4-yl -ocetic acid TV 402 c Ceftazidime coo- cefaloridine q. V. CH3 1. CH2CI2 Vr ch3 CISi CH3 3 30-35 C 2. -20 C PCI5 3. CH2CI2 1 3-butonediol ---------------------------- COOH Cl- 7 R -amino-3- 1 -pyridiniomethyl -3-cephem-4-carboxylic acid chloride monohydrochloride V 1. V CH-jCON CH-j 2 ch3cn N C2H5 3 -10 C 2. CH OH ---- ------------------------- VI Reference s DOS 2 921 316 Glaxo appl. GB-prior. . US 4 258 041 Glaxo GB-prior. . GB 2 025 398 Glaxo appl. GB prior. . US 4 525 587 Eli Lilly prior. . intermediate IV US 4 497 956 Glaxo GB-prior. . acid chloride of IV EP 101 148 Glaxo appl. GB-prior. . intermediate V EP 135 258 Eli Lilly appl. USA-prior. . EP 70 706 Glaxo appl. GB-prior. . salts and crystal modifications crystalline dihydrochloride US 4 467 086 Glaxo GB-prior. . Ceftezole c 403 pentahydrate DOS 3 037 102 Glaxo appl. GB-prior. . GB2063 871 Glaxo appl. GB-prior. . US4329453 Glaxo appl. GB-prior. . sesquihydrate DOS 3 313 816 Hoechst appl. . EP 122 584 Hoechst appl. D-prior. . .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.