TAILIEUCHUNG - Thuật Ngữ - Kinh Doanh, Đầu Tư part 17

Tham khảo tài liệu 'thuật ngữ - kinh doanh, đầu tư part 17', kinh doanh - tiếp thị, kế hoạch kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | economic 2927 Standard Regions Các khu vực chuẩn. 2928 Standard weekly hours Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần. 2929 Standard working week Tuần làm việc chuẩn. 2930 State organization of production in Eastern Europe Tổ chức sản xuất quốc doanh ở Đông Âu. 2931 Static expectations Các kỳ vọng tĩnh. 2932 Stationarity Tính chất tĩnh tại. 2933 Stationary point Điểm tĩnh tại. 2934 Stationary state Trạng thái tĩnh tại. 2935 Statistic Thống kê. 2936 Statistical cost analysis Phân tích chi phí thống kê. 2937 Statistical inference Sự suy luận thống kê. 2938 Statistical significance Ý nghĩa thống kê. 2939 Steady-state growth Tăng trưởng ở mức ổn định Tăng trưởng đều đặn. 2940 Steady-state models Các mô hình về tình trạng ổn định. 2941 Stepwise regression Hồi quy theo bước . 2942 Stereotypes Các định kiến. 2943 Sterilization Hết tác động vô hiệu hoá bằng chính sách tiền tệ . 2944 Sterling area Khu vực đồng sterling . 2945 George Joseph Stigler 1911-1991 . 2946 Stochastic Tính ngẫu nhiên thống kê. 2947 Stochastic process Quá trình ngầu nhiên thống kê. Page 113 economic 2948 Stock Cổ phần cổ phiếu dung lượng vốn trữ lượng. 2949 Stock-adjustment demand function Hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn. 2950 Stock appreciation Sự lên giá hàng tồn kho. 2951 Stockbroker Nhà môi giới chứng khoán. 2952 Stock diviend Cổ tức bằng cổ phần. 2953 Stock exchange Sở giao dịch chứng khoán. 2954 Stock market Thị trường chứng khoán. 2955 Stock option Quyền mua bán chứng khoán. 2956 Stocks Dự trữ. 2957 Stolper-Samuelson Theorem Định lý Stolper-Samuelson. 2958 Stone Sir Richard 1913-1991 . 2959 stop-go Hạn chế - thúc đẩy . 2960 Store of value Tích trữ giá trị. 2961 Strategic voting Bỏ phiếu chiến lược. 2962 Strike insurance Bảo hiểm đình công. 2963 Strike measures Các thước đo về đình công. 2964 Strikes Các cuộc đình công. 2965 Strongly exogenous Nặng về ngoại ngoại sinh. 2966 Strongly stationary Rất tĩnh tại. 2967 Structural form Dạng cơ cấu. 2968 Structural unemployment Thất nghiệp cơ cấu. Page 114 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.