TAILIEUCHUNG - Ebook English for Travel - Tiếng Anh du lịch: Phần 2 – Oxford unversity press

(BQ) Nối tiếp nội dung của phần 1, phần 2 cuốn sách "English for Travel - Tiếng Anh du lịch" trình bày các bài học tiếng Anh thông dụng dùng trong giao tiếp ở lĩnh vực du lịch gồm: Điện thoại, hỏi đường, thuê xe, gặp bác sĩ, mua sắm. nội dung chi tiết phần 2 của cuốn sách.   | Bài 7 Diện thoại ĐỐHhoạỉ Peter và Maria Almar quyết định ồ lại thâm Athens mấy ngày. Peter muốn đại chổ trước cho một buổi hoa nhạc. Anh đang gọi điện cho phông hòa nhạc. Peter Aió có phàì đay là phong hõa nhạc không ạ Nhân viên quày vé Vâng phòng hóa nhạc dây. Peter Chị cho lói dật máy vé cho buổi hòa nhạc vào Ihứ bẩy được không NVQV Anh can máy vẽ p Hai ạ. Hai ghc lien nhau. NVQV Vé buòng đã bán hết nhưng chúng lôi còn vái vé ò cánh cung. p The ạ. May giò thi buổi biêu dỉển bât dàu NVQV 8 gio. p co buổi biêu dicn chiêu không ạ NVQV Khùng. p Thế lôi co the dật hai vé dưọc không NVQV Xin lỗi chúng tôi không nhận dặt vé qua diện thoại. Anh có the den thảng quày vẽ dưọc không p Ò dược thói. Cám On chị. Maria muốn gọi diện thoại cho cừa hàng cùa họ ỏ Zurich de báo cho trộ lý cùa họ ià họ sẽ ve vão l iữ ba luăn lõi. Maria Alô Tổng dài phâi không ạ Tôi muốn dàng ký gọi di Thụy Sỹ. Tổng đài . Xin chị làm On nhăc lại. Tôi chưa nghe rõ. Maria Tôi muổn dăng ký gọi di Thụy Sỹ. Tôỉ cổ gọi trực tiếp nhưng không dược. Tổng dài Xin chị cho tôi số diện thoại của chị. Mana Vãng Athens 5709 - 918. Tổng dài Và chị gọi cho ai Maria Zurich 632435. Tổng dài Zurich 632435. Và lúc nào chi muốn gọi Maria Xin chị cho gọi vào 3 giò chicu nay dưọc không ạ Tổng dài Dưọc. Chúng lôi sê gọi lại cho chị sau. Maria Càm on. Chàochị. 117 Unit 7 On the telephone Go back and listen again to the Dialogue until you can understand it without looking at the words. Then practise saying Peter and Mana s words after them. Key words box office place where you buy theatre tickets concert hall building where music is played connect put through a call delay time when you have to wait dial You dial a telephone number with your finger. engaged USA busy used by another person expect someone back think that someone will come back later fetch go and bring back hold on wait matinée performance in the afternoon operator person who puts through telephone calls I beg your pardon USA Excuse me Please repeat what you said

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.