TAILIEUCHUNG - Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 3

Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT –phần 3 Exist : tồn tại Excluding : loại trừ, ngăn chặn Expensive : đắt Employee : người làm công, nhân viên Effective : hiệu quả Emphasize : nhấn mạnh Enhance : nâng cao | Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành CNTT -phần 3 Exist tồn tại Excluding loại trừ ngăn chặn Expensive đắt Employee người làm công nhân viên Effective hiệu quả Emphasize nhấn mạnh Enhance nâng cao Engine dụng cụ công cụ phương tiện Encryption mật mã hóa Exchange thay đổi trao đổi Envisioned ảo ảnh không có thật Enable cho phép Efficient có hiệu lực Expertise sự thành thạo Evaluation đánh giá Enrolled thừa nhận Energized truyền điện Edge mép Electrosensitive tĩnh điện Executable có thể thực hiện được Execute thực hiện Electronic điện tử Eligibility đủ tiêu chuẩn thích hợp Equivalent tương đương Element nhân tố Expression biểu thức Evaluated đánh giá Engineering student sinh viên kỹ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.