TAILIEUCHUNG - Cha mẹ 親 おや【親】

おや【親】 1 Cha mẹ 〔=両親〕Cha hoặc mẹ 実の親 Cha mẹ tôi, cha tôi, mẹ tôi 私は実の親ではありませんがあの子は私の子供です Tôi không phải là cha (mẹ) đẻ ra nó, nhưng nó vẫn là con tôi | Bài 8 Cha mẹ M M 1 Cha mẹ MJ Cha hoặc mẹ T-nii1 Cha mẹ tôi cha tôi mẹ tôi TẨỈT O ỈTè V fco ft o Tôi không phải là cha mẹ đẻ ra nó nhưng nó vẫn là con tôi f v èỲế-m ma o i Tôi muốn xem mặt cha mẹ nào mà bắt con cái làm cái chuyện như vậy 0Mỉlfđft kfrV Chả biết cha mẹ nó là ai 2 Cha trong nghĩa ông tổ người sáng lập M Ông tổ của giáo phái i O O O Người phát minh ra chiếc máy này 3 Nhà cái Trong sòng bài. MỉlB đ Đến phiên mày làm nhà cái đó. J Cha mẹ o Tình yêu thương của cha mẹ Chú ý M dùng được cho cả người và động vật Z chỉ dùng cho người chỉ có nghĩa như mục 1 ở trên ỈỈT 1 Mẹ M Gọi mẹ của mình trong câu chuyện với người khác - o Tình yêu của mẹ 2 Phát minh sinh ra T O Sự cần thiết là mẹ của mọi phát minh feề W ề 1 Mẹ Dùng khi con cái gọi cha mẹ è fcZđV Mẹ ơi con về đây. 2 Mẹ Dùng khi gọi cha mẹ người khác íđ ề ưí T3 9 Í3 T Mẹ anh có nhà không

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.