TAILIEUCHUNG - 3000 từ vựng Anh Việt - phần 7

Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 7', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | location n. Zlouk eiDenZ vị trí sự định vị lock v n. ZlũkZ khóa khóa logic n. Z lDdDikZ lô gic logical adj. Z lDdDikolZ hợp lý hợp logic lonely adj. Z lounliZ cô đơn bơ vơ long adj. adv. ZlDDZ dài xa lâu look v n. ZlukZ nhìn cái nhìn look after especially BrE trông nom chăm sóc look at nhìn ngắm xem look for tìm kiếm look forward to mong đợi cách hân hoan loose adj. Zlu sZ lỏng không chặt loosely adv. Z lu sliZ lỏng lẻo lord n. ZlDrdZ Chúa vua lorry n. BrE Z lũ riZ xe tải lose v. Zlu zZ mất thua lạc lost adj. ZlostZ thua mất loss n. Zlũs lũsZ sự mất sự thua lot a lot of also lots of pron det. adv. ZlDtZ số lượng lớn rất nhiều loud adj. adv. ZlaudZ to inh ỏi ầm Ĩ to lớn nói loudly adv. Z laudiliZ ầm ĩ inh ỏi love n. v. ZlũvZ tình yêu lòng yêu thương yêu thích lovely adj. ZDlDvliZ đẹp xinh xắn có duyên lover n. Z lDveZ người yêu người tình low adj. adv. ZlouZ thấp bé lùn loyal adj. Z lDielZ trung thành trung kiên luck n. ZlDkZ may mắn vận may lucky adj. Z lDkiZ gặp may gặp may mắn hạnh phúc unlucky adj. ZDn lDkiZ không gặp may bất hạnh luggage n. especially BrE Z lDgiDZ hành lý lump n. ZlAmpZ cục tảng miếng cái bướu lunch n. ZlDntDZ bữa ăn trưa lung n. ZlũqZ phổi M machine n. Zme ũi nZ máy máy móc machinery n. Zme Di neriZ máy móc thiết bị mad adj. ZmffidZ điên mất trí bực điên người magazine n. m ge zi n tạp chí magic n. adj. m ũik ma thuật ảo thuật thuộc ma thuật ảo thuật mail n. v. meil thư từ bưu kiện gửi qua bưu điện main adj. mein chính chủ yếu trọng yếu nhất mainly adv. meinli chính chủ yếu phần lớn maintain v. mein tein giữ gìn duy trì bảo vệ major adj. DmeDdũer lớn nhiều hơn trọng đại chủ yếu majority n. me dDũriti phần lớn đa số ưu thế make v. n. meik làm chế tạo sự chế tạo make sth up làm thành cấu thành gộp thành make-up n. meik p đồ hóa trang son phấn male adj. n. meil trai trống đực con trai đàn ông con trống đực mall n. especially NAmE mũ l búa man n. m n con người đàn ông manage v. m niũ quản lý trông nom điều khiển management n. m nidũment sự quản lý

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.