TAILIEUCHUNG - Legislative Audit Division State of Montana Report to the Legislature October 2005 Financial_part5

Quản lý thông tin rủi ro Trend Bảng sau đây minh họa làm thế nào các khoản thu của MSF cộng với thu nhập đầu tư so với chi phí liên quan đến mất mát và các chi phí khác giả định của MSF cho năm tài chính năm 1996 đến năm 2005. | Montana State Fund A Component Unit of the State of Montana Notes to Financial Statements June 30 2005 and 2004 Risk Management Trend Information The following table illustrateshow the earned revenues of MSF plus investment income compare to related costs of loss and other expenses assumed by MSF for fiscal years 1996 through 2005. In addition cumulative amounts related to estimated and actual paid claims are presented. The information allows for comparison of actual and estimated claims and is a basis for developing revenue and claims information. As data for individual policy years mature the correlation between original estimates and re-estimated amounts is used to evaluate the accuracy of incurred claims currently recognized for less mature policy years. Page A-36 This is trial version Montana state Fund A Component Unit of the State of Montana Notes to Financial Statements June 30 2005 and 2004 This is trial version WWW. adultpdf. com r 199 6 1 9 9 7 1 99 8 1999 2000 200 1 2 00 2. 2 0 03 2004 s 2 005 . 1. p rem iu m s a n d In ve s t m e n t R e ve n u e IE arned ị 137 914 105 1 77 90 544 82 436 91 220 1 16 056 129 353 165 581 1 72 961 1 62 861 Ceded 519 34 8 303 260 855 2 952 465 5 6 54 6 563 Net E arnec 1 1 37 395 1 04 829 90 241 82 176 90 365 113 104 129 81 8 1 59 9 27 1 66 39 8 1 56 073 I ị I I ị I I 2. Unallocated expenses including overhead 17 451 1 2 622 1 4 444 1 9 050 2 2 101 26 86 7 3 2 8 30 4 0 130 44 865 Ỉ I 3. Estimated losses and expenses end of accident year Incurred 95 0 6 7 7 6 067 83 64 645 65 957 68 267 81 560 110 153 1 5 1 34 290 Ceded - - - - - - - - - I Net Incurred 95 067 76 067 64 983 64 645 6 5 9 57 68 267 81 560 1 10 153 1 20 705 1 34 290 4. Net paid cum ulative as of E nd of policy year 15 818 12 589 1 2 943 13 723 13 177 14 140 1 6 693 2 2 9 8 2 2 6 12 3 2 5 721 One year later 32 890 28 451 2 8 2 2 2 2 9 9 7 6 29 2 1 8 32 8 8 8 38 185 48 861 50 888 Two years later 42 361 35 706 35 753 39 298

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.