TAILIEUCHUNG - dictionary of slang and unconventional english_part6

firebug | fish firebug noun 1 an arsonist; a person with a pathological love of fire US, 1872. 2 in poker, a player who bets and plays in a reckless fashion US, 1996 fireburner noun a zealot US, 1972 firecan noun a type of radar system in a military aircraft US, 1999 firecracker noun a secret fragmentation artillery shell used on an experimental basis in Vietnam. The formal name was Controlled Fragmentation Munition, or CoFraM US, 1991 fired adjective excited, eager, sexually aroused US, 1968 fired up adjective enthusiastic, 1999 fire-eater noun a ferociously brave person US, 1808 fire engine noun.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.