TAILIEUCHUNG - TỪ ĐỒNG NGHĨA - UNIT 1 - LỚP 10

Trong bài này để làm một các bài tập, chúng ta sẽ phải học thuộc một số từ đồng nghĩa sau đây: Go off =explode : nổ (bom) Go off =ring : reng (chuông ) Chat =talk in a friendly way : nói chuyện phiếm | TỪ ĐỒNG NGHĨA - UNIT 1 - LỚP 10 Trong bài này để làm một các bài tập chúng ta sẽ phải học thuộc một số từ đồng nghĩa sau đây Go off explode no bom Go off ring reng chuông Chat talk in a friendly way nói chuyện phiếm Contented with satisfied with hài lòng Occupation job nghề nghiệp Repair mend sửa chửa Take off leave the ground cất cách Put out make stop burning dập tắt Finish complete hoàn thành Purchase buy mua Give up stop dừng lại Go on continue tiếp tục Dip move downward đi xuống Get on get into bước lên xe Get up get out of bed thức .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.