Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Trong bài này để làm một các bài tập, chúng ta sẽ phải học thuộc một số từ đồng nghĩa sau đây: Go off =explode : nổ (bom) Go off =ring : reng (chuông ) Chat =talk in a friendly way : nói chuyện phiếm | TỪ ĐỒNG NGHĨA - UNIT 1 - LỚP 10 Trong bài này để làm một các bài tập chúng ta sẽ phải học thuộc một số từ đồng nghĩa sau đây Go off explode no bom Go off ring reng chuông Chat talk in a friendly way nói chuyện phiếm Contented with satisfied with hài lòng Occupation job nghề nghiệp Repair mend sửa chửa Take off leave the ground cất cách Put out make stop burning dập tắt Finish complete hoàn thành Purchase buy mua Give up stop dừng lại Go on continue tiếp tục Dip move downward đi xuống Get on get into bước lên xe Get up get out of bed thức .