TAILIEUCHUNG - 3420 Toeic Vocabulary Words Part 5

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary words part 5', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | E 3420 TOEIC Vocabulary Words explore v. to travel to unknown regions to investigate to examine to research explorer n. researcher investigator software program for file management Forms explored explored exploring Forms plural explorers export n. shipping of goods to other countries export v. to ship to send abroad to sell goods and products overseas Forms plural exports Forms exported exported exporting expose v. to reveal to uncover to disclose to abandon exposure n. denouncement revealing photograph abandoning placement Forms exposed exposed exposing Forms plural exposures express v. to declare to say to send quickly to squeeze to extract express adj. clear exact precise quick Forms expressed expressed expressing express n. system for prompt transportation of people or parcels dispatch conveyed by special messenger expression n. putting into words phrase word manifestation Forms plural expresses Forms plural expressions extend extension v. to stretch to enlarge to lengthen to reach out n. expansion branch of a telephone network supplement reprieve Forms extended extended extending Forms plural extensions extensive extent adj. spreading over a large area comprehensive n. scope range scale size measure degree Forms plural extents 81 PHOTOCOPIABLE E 3420 TOEIC Vocabulary Words extract n. substance obtained from a plant essence text paragraph passage Forms plural extracts extradite v. to hand over to another nation or judicial authority Forms extradited extradited extraditing extract v. to remove to take out to squeeze to press to elicit Forms extracted extracted extracting extraordinary adj. unusual 82 PHOTOCOPIABLE F 3420 TOEIC Vocabulary Words fabric facilitate n. textile weave structure framework construction v. to make easy to assist to forward to promote to expedite Forms plural fabrics Forms facilitated facilitated facilitating facilitator facility n. person or thing which promotes expeditor n. device tool .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.