TAILIEUCHUNG - từ vựng về máy bay

Tham khảo tài liệu 'từ vựng về máy bay', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | airplane - máy bay 1 fuselage fju . 3 - thân máy bay anchor Z 2 jet engine - mỏ neo Z d et end in - động cư phản lực 3 wing flap wig fl p -cánh phụ 4 tail fin teil fin - đuôi cứng airport f t - sân bay 1 control tower kon trool taơor air traffic controller hot air balloon Zhot eor bo lumZ - - đài hướng dẫn máy bay 2 runway Z - đường bay blimp CB caPtain ZblimpZ Zk P-tlnZ Zeor tr kon - nhân viên kiểm soát không lưu cargo ship Z ka .gaư .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.