TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Anh về ô tô con

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về ô tô con', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về ô tô con Nhấn chuột vào hình để nghe audio 2. side mirror said 3. armrest 1. door lock do r - gương l ok - khóa cửa o - cái tựa chiếu hậu hai bên tay xe 5. visor Z - 4. door handle Zdo r 6. windshield wiper tấm che nắng h - tay cầm Z n waip. để mở cửa Qr - cần gạt nước 7. rearview mirror 8. steering wheel 9. gas gauge Zg s - Zstiorig will - tay lái kính chiếu sau geid3 - áp kế nhiên liệu 10. speedometer 11. turn signal lever 12. horn Zhoin - Zspii Zt3in lev. còi đồng hồ đo tốc độ - cần báo .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.