TAILIEUCHUNG - Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 192

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 192. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers. | Styramate S 1911 Formulation s amp. mg mg Trade Name s D Alvonal MR Godecke Stabilocard Godecke wfm wfm Theo-Alvonal Godecke wfm Styramate RN 94-35-9 MF C9HnNO3 MW LD50 1240 mg kg M . CN 1 -phenyl-1 2-ethancdiol 2-carbamate ATC M03BA04 Use muscle relaxant antispasmodic EINECS 202-326-0 1 -phenyl-1 2-ethanediol CI CI ó Reference s GB 841 626 Armour appl. 1956 USA-prior. 1955 . Formulation s tab . 200 mg Trade Name s GB Sinaxar Armour wfm J Menfula Taisho -comb. Sinaxar Tokyo Tanabe Succinylsulfathiazole ATC A07AB04 Use chemotherapeutic antibacterial RN 116-43-8 MF C13H13N3O5S2 MW EINECS 204-141-0 LD5 10g kg M . CN 4-oxo-4- 4- 2-thiazolylamino sulfonyl phenyl amino butanoic acid succinic onhydride sultathiozale q. v. Succinylsulfa thiazole Reference s US 2 324 013 Sharp Dohme 1943 appl. 1941 . US 2 324 014 Sharp Dome 1943 appl. 1941 . Formulations tabl. 500 mg Trade Name s F Thiacyl Théraplix wfm GB Cremomycin Merck Sharp Dohme -comb. wfm Cremostrep Merck Sharp Dohme -comb. wfm 1912 S Sucralfate Cremosuxidine Merck I Sharp Dohme wfm Sulfasuxidine Merck Sharp Dohme wfm Cremosulfa strept Angelini -comb. wfm Streptoguanidin Lisapharma -comb. wfm Sucralfate atc A02BX02 Use ulcer therapeutic RN 54182-58-0 MF C12H54A116O75SM MW EINECS 259-018-4 LD 0 8 g kg M . 12 g kg R . CN hexadeca-p-hydroxytetracosahydroxy is- 1 3 4 6-telra-O-sulfo-ß-n-fructoturanosyl a-D-glucopyranoside tetrakis sulfato-KO 8- hexadecaaluminum Reference s DE 1 568 346 Chugai appl. J-prior. . US 3 432 489 Chugai J-prior. . FR I 500 571 Chugai appl. S-prior. . Nagashima R. Yoshida N. . ARZNAD 29 1668 1979 . formulations with amino acids EP 107 209 Chugai appl. J-prior. . Formulation s chewing tabl. 1 g gran. 1 g susp. 1 g 5 ml tabl. g 1 g Trade Name s D Sucrabest Hexal Sucralfat-ratiopharm Sucrager Ripari-Gero Sucral Bioprogress Ritaalumin Hotta Shualmin .

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
10    189    3    23-01-2025
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.