TAILIEUCHUNG - Ebook Hướng dẫn về ngưỡng chịu thuốc bảo vệ thực vật của các cây trồng ở Đài Loan: Phần 2 - NXB Nông nghiệp

Ebook Hướng dẫn về ngưỡng chịu thuốc bảo vệ thực vật của các cây trồng ở Đài Loan: Phần 2 được biên soạn nhằm giúp các bạn xác định được ngưỡng chịu thuốc bảo vệ thực vật của một số loại cây trồng, từ đó sử dụng hóa chất với các sản phẩm nông nghiệp một cách an toàn. | Gibberellic acid Tên thông dụng Tên hóa học Công dụng chính ADI MPI Gibberellic acid 3S 3aS 4S 4aSf 7S 9aR 9bR 12S -7 12 dihyroxy -3-methyl-6- methylene-2-oxoperhydro-4a 7-methano-9b -3-propeno lf2-b furan-4-carboxylic acid IUPAC Chất điều tiết sinh trưởng thực vặt 5 0 mg lkg trọng lượng cơ thêVngày. 300 mg người ngày Nhóm cây tròng Ngưỡng chịu thuốc ppm Hàng hóa Rau ăn lá Quả mọng nước nhỏ Quà dạng táo 5 5 5 Cần tây cải xoong Nho Lê Chất tòn dư gibberellic acid Glutosỉnate-ammonium Tên thông dụng Glufosinate-ammonium Tên hốa học ammonium-DL-homoalanin-4-yKniethyl phosphinate IUPAC Công dụng chính Thuốc trù cỏ mg lkg trọng lượng cơ thể ngày. 1 2 mg người ngày 89 Nhóm cây trồng Ngưỡng chịu thuốc ppm Hàng hổa Rau ăn củ bắp 0 1 Cài bắp Quả mọng nước lớn 0 1 Cà chua Quả mọng nước nhỏ 0 1 Nho Dưa 0 1 Dưa hấu Cam quýt 0 1 Cam quýt Chất tôn dư glufosinate Glyodin Tên thông dụng Glyodin Tên ho a học 2-Heptadecyl-24midazolíne acetate Công dụng chính Thuốc trừ nấm ADI 0 05 ing lkg trọng lượng cơ thể ngày. MPI 3 0 mg người ngày Nhóm cây trồng Ngưỡng chịu thuốc ppm Hàng hda Quả hạt cứng 5 Xoàĩ Quả dạng táo 5 Táo Chất tồn dư Glyodin Glyphosate Tên thông dụng Glyphosate Tên hóa học N- phosphonomethyl glycine IUPAC Công dụng chính Thuốc trìí cò 90 ADI MPI Nhóm cây trông 0 3 mg lkg trọng lượng cơ thể ngày. 18 mg người ngày Ngưỡng chịu thuốc ppm Hàng hóa Lúa 0 1 Lúa Quả mọng nước nhỏ 0 2 Nho ổí Quả hạt cứng 0 2 Xoàỉ vải sơn trà Quả dạng táo 0 2 Lê Chè 0 1 Chè Mía 0 1 Mía Cam quýt 0 2 Cam qưýt Quả mọng nước lớn 0 2 Chuỗi Chất tồn dư Glyphosate và acid Guazatine Tên thông dụng Tên hóa học Công dụng chính ADI MPI Guazatine bis ổ-guanidino-octyl a mine Thuốc trừ nấm 0 03 mg lkg trọng lượng cơ thể ngày. 1 8 mg ngườỉ ngày Nhóm cây trồng Ngưỡng chịu thuốc ppm Hàng hóa Quả mọng nước nhỏ 2 0 Nho Cam quýt 5 0 Cam quýt Chất tồn dư guazatine .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.