TAILIEUCHUNG - THE BEST GUIDES TO IELTS WRITING

Rules for formal writing are quite strict, though often unstated. Formal writing is used in academic and scientific settings whenever you want to convey your ideas to a wide audience, with many possible backgrounds and assumptions. | Collected and shared by Tran Manh Trung - Hong Duc University - Thanh Hoa Collected and Shared by Tran Manh Trung - Foreign Language Department Hong Duc University - Thanh Hoa Province THE BEST GUIDES TO IELTS WRITING Thanh Hoa City 12 2012 1 Collected and shared by Tran Manh Trung - Hong Duc University - Thanh Hoa FORMAL AND INFORMAL WORD LIST Collected and selected by Tran Manh Trung - Hong Duc University Rules for formal writing are quite strict though often unstated. Formal writing is used in academic and scientific settings whenever you want to convey your ideas to a wide audience with many possible backgrounds and assumptions. Unlike casual conversation or emails to friends formal writing needs to be clear unambiguous literal and well structured. Table 01 Ord INFORMAL EVERYDAY FORMAL ACADEMIC VIETNAMESE MEANING 01 a lot of loads of plenty of a great deal of numerous several nhiều 02 a bit Somewhat before adj. or adv. slightly một chút ít 03 to get together to collaborate with sbd on smth cộng tác 04 to start to begin to initiate to commence smth v-ing bắt đầu khởi đầu 05 big large number percentage considerable lớn to lớn 06 thing device object vật dụng vật thể 07 stuff material chất liệu vật liệu 08 to find out to ascertain discover tìm ra tìm thấy 09 to do again to repeat lặp lại 2 Collected and shared by Tran Manh Trung - Hong Duc University - Thanh Hoa 10 to do well to succeed thành công 11 to set up to establish thiết lập 12 to cut down on to reduce giảm bớt 13 to go up to increase tăng lên 14 to come up with to create tạo ra 15 to look into to investigate điều tra 16 to go up and down to fluctuate dao động 17 to bring up a question to raise a question đưa ra vấn đề 18 to get rid of to eliminate loại bỏ 19 to turn down smth to refuse từ chối 20 to turn out smth to produce làm ra tạo ra 21 to take smth back to retract a statement rút lại 22 to put off smth to postpone smth hoãn lại 23 to put up with to tolerate chịu đựng 24 to put away smth to save tiết .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.