TAILIEUCHUNG - learning express VOCABULARY & SPELLING SUCCESS IN 20 MINUTES A DAY4th Edition phần 4

Tham khảo tài liệu 'learning express vocabulary & spelling success in 20 minutes a day4th edition phần 4', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | VOCABULARY LIST 3 LEARNING ROOTS 24. c. intermittent. Chronic means recurring so intermittent would not be a synonym of the word since it means alternating. 25. e. open. Incognito means in disguise so open would not be synonym of the word since it means visible. 26. d. audible. Illegible means hard to read so audible would not be a synonym of the word since it means easy to hear. 27. b. steady. Fluctuate means to change so steady would not be a synonym of the word since it means unchanging. 28. e. endure. Agonize means to struggle so endure would not be a synonym of the word since it means to bear or to accept. 29. c. actual. Nominal means supposed so actual would not be a synonym of the word since it means real. 30. b. joy. Pathos means sadness so joy would not be a synonym of the word since it means delight. Antonyms 31. belligerent. Belligerent means aggressive the opposite of the meaning of the words in the group. 32. loquacious. Loquacious means talkative the opposite of the meaning of the words in the group. 33. fidelity. Fidelity means loyalty the opposite of the meaning of the words in the group. 34. rejected. Rejected means not wanted the opposite of the meaning of the words in the group. 35. sophisticated. Sophisticated means urbane the opposite of the meaning of the words in the group. 36. tenacious. Tenacious means stubborn the opposite of the meaning of the words in the group. 37. verify. Verify means to prove the opposite of the meaning of the words in the group. 38. incognito. Incognito means in disguise the opposite of the meaning of the words in the group. 39. vivacious. Vivacious means energetic the opposite of the meaning of the words in the group. 40. protracted. Protracted means long drawn-out the opposite of the meaning of the words in the group. Matching Questions 41. c 42. g 43. j 44. i 45. a 46. h 47. e 48. f 49. d 50. b 70 VOCABULARY LIST 3 LEARNING ROOTS Across 3 verify 5 inducement 9 audible 10 incognito 13 genocide 14 normal 17 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.