TAILIEUCHUNG - Thuật ngữ kinh tế thị trường Nga Việt Anh

Thương mại, thuật ngữ tiếng Anh gọi là trade, vừa có ý nghĩa là kinh doanh, vừa có ý nghĩa là trao đổi hàng hoá, dịch vụ. Ngoài ra, tiếng Anh còn dùng một thuật ngữ nữa là business hoặc commerce với nghĩa là “buôn bán hàng hoá, kinh doanh hàng hoá hay là mậu dịch”. Khái niệm thương mại có thể hiểu rõ hơn theo hai nghĩa. Theo nghĩa rộng, thương mại là toàn bộ các hoạt động kinh doanh thị trường. Thương mại đồng nghĩa với kinh doanh, được hiểu như là các hoạt động kinh tế. | JỊAM KYAHr TBEy rnaBHbrô peASKTop XOAHr TXH Kyio HryEH TXH SHK JIAH PyCCKO-AHMO-BbETHAMCKMM C lOBAPb TEPMMHOB PbIHOHHOM 3K0H0MMKM H3AATEJIBCTBO 3HIỊHKJIOITEAHXIECKWM CJIOBAPB XAHOM - 2006 ĐÀM QUANG CHIỂU chủ biên HOÀNG THỊ QUÝ - NGUYỄN THỊ BÍCH LAN TÙ ĐIỂN THUẬT NGỮ KINH TÊ THỊ TRƯỜNG NGA - ANH - VIỆT NHÀ XUẤT BẢN TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA Hà Nôi - 2006 Mực LỤC Trang Lời nói Cấu trúc và hướng dẫn sử đụng từ điển. .12 o CTpyKType M ỊỉcnojiB3OB3HnH Vần A .25 Vần Vần vần .80 VầnDK. 111 Vần3 .113 VầnK .138 VầnK. .172 VầnH .225 VầnO .245 vầnn .261

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.