TAILIEUCHUNG - Microsoft Press computer dictionary fifth edition phần 6

Một hướng dẫn mà một máy tính có thể nhận ra và hành động. Xem thêm hướng dẫn máy. 2. Việc sử dụng của một máy tính trong giảng dạy. Xem cũng CAI. tích hợp sản xuất máy tính on-board máy tính trên bảng máy tính n. Một máy tính nằm trong một thiết bị khác. trên-chip bộ nhớ cache n. | line noise linked list maximum capacity of the circuit. 2. In electronics the amount of current carried by a line. line noise n. Spurious signals in a communications channel that interfere with the exchange of information. In an analog circuit line noise may take the form of a pure audio tone static or signals leaked from another circuit. In a digital circuit line noise is any signal that makes it difficult or impossible for the device at the receiving end of the circuit to interpret the transmitted signal accurately. See also channel. line number n. 1. A number assigned by a line editor to a line of text and used to refer to that line for purposes of viewing editing or printing. The line numbers are sequential. See also line editor. 2. In communications an identifying number assigned to a communications channel. line printer n. Any printer that prints one line at a time as opposed to one character at a time as with many dotmatrix printers or one page at a time as with some dotmatrix and most laser printers . Line printers typically produce the familiar 11-by-17-inch fanfold computer printouts. They are high-speed devices and are often used with mainframes minicomputers or networked machines rather than with single-user systems. line regulator n. See voltage regulator. line segment n. A portion of a line defined by its beginning and ending points. lines of code n. A measure of program length. Depending on circumstances a line of code can be each line in the program including blank lines and comments each line containing actual code or each statement. See also statement. line spacing n. See leading. line speed n. See baud rate data rate. lines per minute n. A measurement of printer speed the number of lines of characters printed in one minute. Acronym LPM. line style n. In desktop publishing printing and high-end word processing the form and quality of a line such as a dotted line a double line or a hairline. See also hairline. line surge n. A sudden transient .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.