TAILIEUCHUNG - Easy French Phrase Book Over 750 Phrases for Everyday Use_03

Tham khảo tài liệu 'easy french phrase book over 750 phrases for everyday use_03', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 43 526. I have traveler s checks. J ai des cheques de voyagcur. zhay day shek duh vwah-ya-zhuhr. 528. A bank draft. Uno lettre de change. ewn LEH-iruh duh shahnzji. 527. A letter of credit. Une lettre de crédit. ewn LEH-truh duh kray-dee. 529. What is the exchange rate on the dollar Quel cst le cours du change keh leh luh koor dew ihahnzh 530 May I have twenty dollars worth of French money Puis-je avoir vxngt dollars cn argent íranọais pwee-zhah-vwahr ven daw-lahr ah nar-zhant frahn-seh USEFUL SHOPPING INFORMATION want to go shopping. Jc veux courir les magasins. zhuh vuh koo-reer lay ma-ga-zen. like that. J aimc ccla. zhem suh-la. 533. How much is it Combien esc-ce kawn-byen ess 534. It is very expensive. C cst très chcr. seh treh shehr. prefer something better cheaper . Jc préíère queique chose de mieux de moins cher . zhuh pray-Jehr kel-kuh-shohz duh myuh duh mwen shfhr . 536. Show me some others. Montrcz-nfen d autres. maum-trạy-mahn DOH-truh. 538. Can I order one Puis-je en commander un pwee-zfiahn. kaw-mahn-day uhn 537. May I try this on Puis-je 1 essaycr PWEE-zhuh leh-sqy-yay 539. How long will it take Gombicn de temps cela prcndra-t-il kawn-byen duh tahn suh-la prahn-drah-leel 44 540. Please take my measurements. Vcuillez prendre mes mesures. vuh-yay PRAHN-druh may muh-ztwr. 541. Can you ship it to New York City Pouvcz-vous I cxpcdicr à New-York poo-vay-voo lex-pay-dyay ah New York 542. Whom do I pay À qui dois-jc payer ah kee DWAH-zhuh peh-yay 543. Please bill me. Vcuillez m envoyer la facturc. vuh-yay mahn-L-wah-yay la fak-tewr. want to buy a bathing cap. Je veux achctcr un bonnet de bain. zhah vuh zash-tay uhn baw-neh duh ben. bathing suit. Un costume de bain. uhn kawsi-iewm duh ben. brassiere. Un soutien-gorgc. uhn soo-lyen-gawrzh. blouse. Unc blouse. nun blooz. coat. Un manteau. uhn mahn-loh. dress. Une robe. ewn rawb. handbag. Un sac à main. uhn sak ah men. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.