TAILIEUCHUNG - Từ điển Việt – Đức part 10

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – đức part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | tranh ảnh 1076 trao dổi Hủtte f 3. streitig machen bestreiten vi kampfen vi ringen vi giải um einen Preis kampfen 4. dàn Zither f mit sechzehn Saiten. tranh ảnh Bilder n pl und Fotografien f pl Illustration f Veranschaulichung f. tranh bá dố vương nach den Throne streben. tranh biện streiten vi diskutieren vi debattieren vi. tranh cái strittig a umstritten adv be- abstreiten vi sich treiten. tranh cạnh wetteifern vi rivalisieren vi konkurrieren vi. tranh chấp 1. strittig a umstritten a sich streiten Streit m Koníìikt m 2. anfechten vi abstreiten vt rivalisièren vt. tranh cử einen Wahlkampf flihren. tranh cường rivalisieren vi konkur-rieren vi. tranh dấu X. đấu tranh. tranh doạt 1. sich bemăchtigen an sich reiBen gewaltsam wegnehmen 2. sich zanken sich beiBen. tranh dua wettkampfen vi wetteifern vi im Wettbewerb miteinander stehen. tranh giành etw. einander entreiBen wollen. tranh hùng jmdm. den Vorrang streitig machen mít jrndm. um die Macht kampfen. tranh khôn Verstandwette f. tranh luận diskutieren vt Erôrterung f Debatte f Diskussion f. tranh nhau sich zanken. tranh quyền um de Macht kampfen. tranh thủ 1. erringen vi erkampfen vi jmdn auf seine Seite ziehen 2. gewinnen vt thỉ giờ Zeit gewinnen 3. ausnutzen vt sich zunutze machen. tranh thương konkurrieren Konkur-renz f. tranh tồn um das Dasein kampfen Existenzkampf m Kampf m um das Dasein. tranh tụng einen ProzeB fiihren im ProzeB liegen. tranh tường Wandmalerei f. tranh vanh X. chênh vênh. tránh 1. weg- fort laufen vi ausreiBen vi entkommen vt 2. zur Seite gehen ausweichen vt 3. ver meiden aus-weichen vt việc khó vor der schweren Arbeit davonlaufen. tránh khỏi ausweichen vt sich entziehen. tránh mặt einer Begegnung aus-weichen eine Zusammenkunft meiden. tránh ra beiseite treten ausweichen vt Platz machen. tránh tiếng 1. ngb ablenken vt 2. sich aus einer unangenehmen An-gelegenheit heraushalten. trành geneigt a schief a sich neigen schief liegen. trạch unrichtig a entstellt a verdreht a . trạnh lòng gekrănkt a .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.