TAILIEUCHUNG - NHÓM MÁU - TRUYỀN MÁU
Nguyên tắc tối ưu: Không để kháng nguyên và kháng thể tương ứng gập nhau trong máu của người nhận | NHÓM MÁU - TRUYỀN MÁU HỆ THỐNG ABO NHÓM KHÁNG NGUYÊN KHÁNG THỂ Genotypes A A Anti-B AA or AO B B Anti-A BB or BO AB A and B Không AB O Không Anti-A and Anti-B OO CÁC NHÓM TRONG HỆ ABO KHÁNG NGUYÊN HỆ THỐNG ABO KHÁNG NGUYÊN DI TRUYỀN CỦA HỆ ABO Mother/Father O A B AB O O O, A O, B A, B A O, A O, A O, A, B, AB A, B, AB B O, B O, A, B, AB O, B A, B, AB AB A, B A, B, AB A, B, AB A, B, KIỂU GEN KIỂU HÌNH AA AO Nhóm máu A BB BO Nhóm máu B AB Nhóm máu AB OO Nhóm máu O KHÁNG NGUYÊN H Di Truyền hệ H Mother/Father H (HH, Hh) h(hh) H (HH, Hh) HH, Hh, hh Hh, hh h(hh) Hh, hh hh KIỂU GEN KIỂU HÌNH HH Hh H hh h Phối hợp các gen hê ABO và Hh Gene AA AO BB BO AB OO HH A A B B AB O Hh A A B B AB O hh O O O O O O Kháng thể hệ ABO: bản chất: globulin (IgG; IgM.) Anti A + KN A Ngưng kết. Anti B + KN B Ngưng kết NHÓM KHÁNG NGUYÊN KHÁNG THỂ Genotypes A A Anti-B AA or AO B B Anti-A BB or BO AB A and B Không AB O Không Anti-A and Anti-B OO CÁC NHÓM TRONG HỆ ABO NHÓM MÁU Anti A Anti AB Anti B A +++ .
đang nạp các trang xem trước