TAILIEUCHUNG - Cấu trúc Anh Văn thông dụng P-3

Tham khảo tài liệu cấu trúc anh văn thông dụng p-3 , ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Cấu trúc thông dụng To be alive to ones interests: Chú ý đến quyền lợi của mình To be alive to the importance of Nhận rõ sự quan trọng của. To be all abroad: Hoàn toàn lầm lẫn To be all ears: Lắng nghe To be all eyes: Nhìn chằm chằm To be all in a fluster: Hoàn toàn bối rối To be all in a tumble: Lộn xộn, hỗn loạn To be all legs: Cao lêu nghêu To be all mixed up: Bối rối vô cùng To be all of a dither, to have the dithers: Run, run lập cập To be all of a dither: Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào To be all of a glow: Đỏ mặt, thẹn To be all of a tremble, all in a tremble Run, run lập cập To be all the same to: Không có gì khác đối với To be all the world to: Là tất cả (là cái quý nhất) To be all tongue: Nói luôn miệng To be always after a petticoat: Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string (on the same note): Nói đi nói lại mãi một câu chuyện To be always merry and bright: Lúc nào cũng vui vẻ To be always on the move: Luôn luôn di động To be always ready for a row: Hay gây chuyện đánh nhau To be always to the fore in a fight: Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng To be always willing to oblige: Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ To be ambitious to do sth: Khao khát làm việc gì To be ambushed: Bị phục kích To be an abominator of sth: Ghét việc gì To be an early waker: Người (thường thường) thức dậy sớm To be an encumbrance to sb: Trở thành gánh nặng (cho ai) To be an excessive drinker: Uống quá độ To be an improvement on sb: Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào To be an integral part of sth: Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì To be an occasion of great festivity: Là dịp hội hè vui vẻ To be an oldster: Già rồi To be an onlooker at a football match: Xem một trận đá bóng To be an umpire at a match: Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) To be anticipative of sth: Trông vào việc gì, đang chờ việc gì To be anxious for sth: Khao khát, ao ước vật gì To be applicable to sth: Hợp với cái gì To be appreciative of music: Biết, thích âm nhạc To be apprehensive for sb: Lo sợ cho ai To be apprehensive of danger: Sợ nguy hiểm To be apprised of a fact: Được báo trước một việc gì To be apt for sth: Giỏi, có tài về việc gì To be as bright as a button: Rất thông minh, nhanh trí khôn To be as brittle as glass: Giòn như thủy tinh To be as drunk as a fish: Say bí tỉ To be as happy as a king, (as a bird on the tree) Sung sướng như tiên To be as hungry as a wolf: Rất đói To be as mute as a fish: Câm như hến To be as slippery as an eel: Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.