TAILIEUCHUNG - 342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 9

Tham khảo tài liệu '342 toeic vocabulary tests meanings by word episode 1 part 9', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 263 Answers Index Q1 v. stop a to halt to cease to quit to close to block to impede b to eat or drink to use up to destroy c to make an application to enter to let something or someone enter d to jump to leap Q2 adv. especially a to the smallest extent possible b moderately quite rather to some extent c particularly d at a further point Q3 n. trial a test attempt experiment annoyance b gradual payment of debt the reduction of the value of an asset c celebration feast dinner drinking d work beyond regular working hours pay for such work Q4 n. impact a shipping of goods to other countries b copy photocopy exact replica reproduction c concern affair percentage on a loan which is paid over time d influence effect colliding of two bodies touch Q5 n. mailing a yard formal reception place where legal trials take place b large batch of letters sent at one time by a single sender rented property c act or instance of rendering insusceptible to disease by inoculating d association organization community rich upper class fellowship companionship Q6 adj. favorite a confined usually by illness b unusual exceptional unique particular highly valued c empty unfilled unoccupied lacking expression d preferred beloved liked Q7 n. joint venture a behavior conduct bearing appearance b greater number or part number greater than half of the total c pouch used to carry objects sac underground deposit of oil d collective enterprise group endeavor collaboration Q8 v. expedite a to speed up to accelerate to facilitate to dispatch b to take money from the bank to retire to remove c to be composed of to be made up of d to defeat to master to crush to stagger to stun to daze Q9 n. whereas a meeting assembly term semester b main component something which is a part of a complex whole c this being the case since used in formal documents d one who activates worker of a telephone switchboard operation symbol Q10 adj. elaborate a giving off a foul odor fertile .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.