TAILIEUCHUNG - chèn một loạt các ký tự đặc biệt và dấu vào Word

Word có một cơ sở được xây dựng trong sản xuất các ký tự có dấu . Ví dụ, để chèn một giọng cấp trên một e, i, o, u hay d báo chí và giữ Ctrl sau đó bấm phím dấu nháy đơn, phát hành sau đó gõ chữ cái bạn muốn và bạn sẽ có được á é í ở ú, và ð: | chèn một loạt các ký tự đặc biệt và dấu vào Word Dấu và các ký tự đặc biệt Word có một cơ sở được xây dựng trong sản xuất các ký tự có dấu . Ví dụ để chèn một giọng cấp trên một e i o u hay d báo chí và giữ Ctrl sau đó bấm phím dấu nháy đơn phát hành sau đó gõ chữ cái bạn muốn và bạn sẽ có được á é í ở ú và ỗ à è ì ò ù Ctrl grave letter á é í ó ú ý Ctrl apostrophe letter â ê ĩ ô U Ctrl Shift A caret letter ã ũ õ Ctrl Shift tilde letter a e 1 0 u y Ctrl Shift colon letter O Ẳ a A Ctrl Shift @ a or A re Ctrl Shift a or A re E Ctrl Shift o or O ẹ Ọ Ctrl comma c or C õ Đ Ctrl apostrophe d or D 0 0 Ctrl o or O ó Alt Ctrl Shift ỉ Alt Ctrl Shift B Ctrl Shift s Bạn cũng có thể chèn một loạt các ký tự đặc biệt và dấu vào Word. Alt 0164 À Alt 0192 t Alt 0134 Â Alt 0194 X Alt 0215 t Alt 0230 fl Alt 0182 Alt 0198 t Alt 0135 ẹ Alt 0231 Alt 0151 ẹ Alt 0199 - Alt 0150 ê Alt 0234 Alt 0167 é Alt 0233 Alt 0136 e Alt 0235 Alt 0152 è Alt 0232 Alt 0171 Ê Alt 0202 Alt 0187 E Alt 0203 Alt 0166 É Alt 0201 Alt 0169 È Alt 0200 Alt 0174 í Alt 0239 Alt 0153 í Alt 0237 á Alt 0225 Ĩ Alt 0238 à Alt 0224 ì Alt 0236 â Alt 0226 Í Alt 0205 ă Alt 0228 Ì Alt 0204 ả Alt 0229 I Alt 0206 Á Alt 0193 I Alt 0207 Ã Alt 0195 n Alt 0241 A Alt 0196 N Alt 0209 Ả Alt 0197 re Alt 0156 V Alt 0247 ffi Alt 0140 Alt 0177 B Alt 0223 Mathematical Signs and Operators Alt 45 - Minus Alt 0215 X Multiplication Alt 0247 V Division Obelus Alt 37 Percentage Alt 0137 Per Thousand Alt 40 Open .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.