TAILIEUCHUNG - Unit 40 Vocabulary

Các bạn thân mến ! mình có thói quen trong lúc đọc sách, báo có từ nào hay thì thường hay ghi chép lại để sử dụng. Hôm nay lục lại quyển sổ cũ thấy có một số từ hay, bổ ích mà không dễ gì tìm trên các từ điển nên muốn chia sẻ với các bạn với hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình dịch A-V, V-A hoặc khi viết bài 40 | Unit 40 Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example heavy Z adj nặng How heavy is that box heart ZhoitZ n trái tim His heart disease is quite serious. i heaven Z n 7 thiên My aunt is đường in heaven now. 1 high hai adj cao It s two and a half metres high and one metre wide. height hait n chiều She

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.