TAILIEUCHUNG - Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 167

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 167. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Pirenzepine P 1661 Formulation s cps. 10 mg 15 mg as dihydrochloride doses aerosol mg as acetate Trade Name s D Zeisin 3M Medica GB Exirel Pfizer wfm Pirenzepine J Exirel Taito Pfizer USA Maxair 3M ATC A02BX03 Use peptic ulcer therapeutic RN 28797-61-7 MF C19H21N5O2 MW EINECS 249-228-4 LD50 156 mg kg M . 3046 mg kg M . 5 g kg R . CN 5 11 -dihydro-11 - 4-methyl-1 -piperazinyl acetyl -6 7-pyrido 2 3-fi 1 4 benzodiazepin-6-one dihydrochloride RN 29868-97-1 MF C19H21N5O2 2HC1 MW EINECS 249-907-5 LD50 96 mg kg M . g kg M . 92 mg kg R . 5 g kg R . mg kg dog . g kg dog . j2 .Cl .N02 2-chloro-3-ominopyridine 2-nitrobenzoyl chloride 200 C 5 11 -dihydro-6H-pyrido- 2 3-b 1 4 benzo- diazepin-6-one c JUci . N C2H5 3 a c chloroocetyl chloride triethylamine ch3 Pirenzepine 1-methyl-piperozine Reference s DE 1 795 183 Thomae appl. . Eberlein W. et al. . ARZNAD 27 356 1977 . 5 1 l-dihydro-6H-pyrido 2 3-fi l 4 benzodiazepin-6-one DE 1 179 943 Thomae appl. . 1662 P Piretanide combination with anti-inflammatories DOS 2 708 520 Thomae appl. . US 4 154 833 Boehringer Ing. D-prior. . Formulation s amp. 10 mg 2 ml cps. 50 mg tabl. 25 mg 50 mg as dihydrochloride Trade Name s D Gastricur Heumann Gastrozepin Boehringer Ing. Ulcoprotect-25 -50 Azuchemie generics F Gastroz pine Boehringer Ing. wfm GB Gastrozepin Boots wfm 1 Duogastral Nuovo ISM Frazim Francia Farm. Gastrol Salus Research Gastropiren AGIPS Gastrosed Samil Gastrozepin Boehringer Ing. Leblon De Angeli Lulcus Tosi-Novara Maghen Caber Ulcin Ibim J Gastrozepin Boehringer Ing. Gastrozepin Boehringer-Tablinen Piretanide ATC CO3CAO3 Use diuretic RN 55837-27-9 MF C17H18N2O5S MW EINECS 259-852-9 LD50 618 mg kg M . 2 g kg M . 700 mg kg R . 5601 mg kg R . 1 g kg dog . CN 3- aminosulfonyl -4-phenoxy-5- 1 -pyrrolidinyl benzoic acid 3-nitro-4-phen-oxy-5-sulfomoyl-benzoic acid cf. bumetanide HO .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.