TAILIEUCHUNG - Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 161

Pharmaceutical Substances Syntheses, Patents, Applications - Part 161. Reference containing a collection of 2267 active pharmaceutical ingredients, including those launched recently. Listed alphabetically according to their INNs and established a link between INNs, structure, synthesis and production processes, patent and literature situation, medical use, and trade names. For pharmacists and researchers | Perlapine P 1601 OH n 02h5 3 S DCC n n v bn JL v --------------------------------------------- v 1 - hydroxybenzotriazole V 1. H2 Pd-C ch3 2. H2n4-CH3 ch3 ------------- o chA 0 Xl-NHnX CH3 Xr ch3 CH3 H2N CH3 CHj Perindopril erbumine Referencef s Vincent M. et al. Tetrahedron Lett. TELEAY 23 1677 1982 . US 4 508 729 ADIR . EP 49 658 ADIR appl. F-prior. . industrial process US4914 214 ADIR F-prior. . Formulation s tabl. 2 mg 4 mg 8 mg Trade Name s D Coversum Cor Servier I Coversyl Servier USA Aceon Rhöne-Poulenc F Coversyl Servier Procaptan Stroder Rorer GB Coversyl Servier Perlapine ATC N05C Use hypnotic RN 1977-11-3 MF C19H21N3 MW LDS0 61 mg kg M . 270 mg kg M . 60 mg kg R . 660 mg kg R . CN 6- 4-methyl-l-piperazinyl -l I -dibcnz e azcpinc 2-aminodiphenyl-methane 0 JI CI- TI toluene -------- aici3 1 2-dichlarobenzene phosgene 2-isocyanatodi-phenyl methane 1602 P Perphenazine 6-oxo - 5 6-dihydro-1 1 H-dibenz b e ozepine I P0CI3 ch3 2n-c6h5 -------------- 6-chloro-11 H-di-benz b e azepine h3c 1 -methylpiperazine Reference s US 3 389 139 Dr. A. Wander prior. . Formulation s tabl. mg Trade Name s J Hypnodin Takeda Perphenazine ATC N05AB03 Use neuroleptic anti-emetic RN 58-39-9 MF C2IH26C1N3OS MW EINECS 200-381-5 LD5o 19 mg kg M . 120 mg kg M . 34 mg kg R . 318 mg kg R . 51 mg kg dog . CN 4- 3- 2-chloro-10 7-phenothiazin-10-yl propyl -1 -piperazineethanol 2-chloro-10- 3-chloro-propyl phenothiozine 1 2-chlorophenothiozine 1 -bromo-3-chloropropane 1 - 2-hydroxyethyl -piperazine Reference s US 2 838 507 Searle 1958 appl. 1957 prior. 1955 . carbamate derivatives US 2 860 138 Schering Corp. 1958 appl. 1956 . acetate US 2 766 235 J. W. Cusic 1956 appl. 1956 . Formulâtion s amp. 76 mg ml drops 4 mg ml inj. flask 1000 mg tabl. 2 mg 4 mg 8mg 16 mg Peruvosidc P 1603 Trade Name s D Decentan Merck I F Trilifan Retard Schering- Plough GB Fentazin Goldshield J .

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.