TAILIEUCHUNG - CAMBRIGDE INTERNATIONAL DICTIONARY OF IDIOMS_ CHƯƠNG 4.1

Tham khảo tài liệu 'cambrigde international dictionary of idioms_ chương ', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 501 FACE EXCEPTION be the exception that proves the rule EXCLUDED present company excluded EXHIBITION make an exhibition of yourself EXPEDITION a fishing expedition EXPENSE and hang the cost expense no expense is spared no expense spared see no expense is spared EXPERIENCE chalk sth up to experience put sth down to experience EXPLODE blow up explode in sb s face EXTOLL extoll the virtues of sb sth EXTRA go the extra mile EXTRACURRICULAR extracurricular activity EYE see also EYES a bird s eye view a red eye a roving eye a worm s eye view an eagle eye see watch sb sth with an eagle eye An eye for an eye and a tooth for a tooth . be easy on the eye be in the eye of the storm be in the public eye be one in the eye for sb Beauty is in the eye of the beholder. cast run your an eye over sth catch sb s eye cut your eye teeth eye-catching see catch sb s eye eye mind candy get your eye in give sb the evil eye give sb the glad eye give your eye teeth for sth give your eye teeth to do sth have an eye for sth have an eye for on the main chance have your beady eye on sth sb have your eye on sth have keep half an eye on sth sb have keep one eye on sth sb Here s mud in your eye in a pig s eye in the blink of an eye in the twinkling of an eye in your mind s eye keep a weather eye on sth sb keep an eye out for sb sth keep your eye in see get your eye in keep your eye on the ball keep your an eye on sth sb look sb in the eye eyes not bat an eye eyelash eyelid red eye see eye to eye take your eye off the ball see keep your eye on the ball the apple of sb s eye There is more to sth sb than meets the eye. There wasn t a dry eye in the house. turn a blind eye watch sb sth with an eagle eye when sb was a mere twinkle in their father s eye with an eye to sth with half an eye on sth sb see have keep half an eye on sth sb with one eye on sth sb see have keep one eye on sth sb EYEBALL eyeball to eyeball eyeball-to-eyeball see eyeball to eyeball EYEBALLS be up to your ears eyeballs eyes in sth

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.