TAILIEUCHUNG - Từ vựng chuyên ngành tài chính

Từ vựng chuyên ngành giúp cho bạn tìm kiếm từ thuộc chuyên ngành một cách dễ dàng. Bao gồm tất cả những từ thuộc chuyên ngành tài chính để sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp. | VOCABULARIES No Vocabularies Meaning lesson 1. A sight draft (n) hối phiếu trả ngay 8 2. Academic (adj) học thuật 5 3. Accept the bill chấp nhận hối phiếu 8 Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận 10 4. Access (v) truy cập 6 5. Accommodation bill (n) hối phiếu khống 10 6. Accommodation finance tài trợ khống 10 7. Account holder chủ tài khoản 5 8. Accumalated reverve (n) nguồn tiền được tích luỹ 7 9. Acknowledgement (n) giấy báo tin 9 10. Adapt (v) điều chỉnh 10 11. Adequate (adj) đủ, đầy đủ 7 12. Adverse change (n) thay đổi bất lợi 10 13. Advertising (n) sự quảng cáo 9 14. Advice (n) sự tư vấn 7 Advice (v) báo cho biết 5 Advise (v) tư vấn 7 Adviser (n) người cố vấn 7 Advisory (adj) tư vấn 7 15. After sight ngay sau đó 8 16. After-sales service (n) dịch vụ sau khi bán hàng 6 17. Amount outstanding số còn tồn đọng 7 18. Analyse (v) phân tích 9 19. Appraisal (n) sự định giá, sự đánh giá 7 20. Approach (v) tiếp xúc, đặt vấn đề 8 21. Aspect (n) khía cạnh 9 22. Assasination (n) sự ám sát 10 23. Assess (v) To evaluate (định giá) 5 24. Asset (n) tích sản 5 25. At a discount giảm giá, chiết khấu 6 26. Auditor (n) kiểm toán viên 7 27. Authorise (v) To give official approval or agreement 5 uỷ quyền, cho phép 28. Avalise (v) To give a bank guarantee to a promissory note 8 bảo lãnh 29. Bad debt (n) cho nợ quá hạn 6 30. Banker (n) chủ ngân hàng 5 31. Banker's draft (n) hối phiếu ngân hàng 8 32. Banking market (n) thị truờng ngân hàng 8 33. Bankrup (n) Incapable of paying debts 6 người bị vỡ nợ 34. Base rate (n) Prime lending rate or best rate for top borrowers 6 lãi suất cơ bản 35. Bill of exchange (n) A credit instrument promisingto pay 8 hối phiếu 36. Balance sheet (n) bảng cân đối 7 37. Border (n) biên giới 8 38. Boiler (n) nồi hơi 8 39. LibraryBook-keeping (n) ofKeeping Banking a day-to-day record of money students transactions 7 1 kế toán 40. Bought-ledger (n) sổ cái mua hàng 7 41. Brochure (n) cuốn sách mỏng (quảng cáo) 8 42. Budget (v) dự khoản .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.