TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 66

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 66', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 95 Answer Keys Questions Index A1 adj. certain sure of oneself composed definition d confident A2 adj. mature full grown definition a adult A3 n. statement proclamation announcement definition b declaration A4 v. to permit to approve to empower definition c authorize A5 n. computer peripheral used for exporting documents to paper definition a printer A6 n. cargo or goods that are shipped for a fee shipping cost transportation conveyance shipment definition c freight A7 n. line that is not curved section that is not curved definition b straight A8 n. intersection crossing connection definition a junction A9 n. tool for cutting consisting of a toothed blade saying maxim proverb definition d saw A10 n. period of time that something continues definition c duration 456 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 96 Answer Keys Questions Index A1 adj. characterized by or occupying a particular place definition a local A2 adj. not anticipated not expected definition c unforeseen A3 adj. empty unfilled unoccupied lacking expression definition c vacant A4 adj. treated as an expense definition b absorbed A5 adj. judgmental important crucial vital definition c critical A6 n. class division section segment definition b category A7 adj. anesthetized lacking sensitivity to pain in shock senseless definition b number A8 adj. dangerous risky perilous definition a hazardous A9 adj. typical characteristic acting on behalf of another person or organization definition b representative A10 adj. containing nothing without people without contents hollow meaningless definition c empty 457 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 97 Answer Keys Questions Index A1 n. structure in which horses and other animals are housed definition d stable A2 n. understanding wisdom intelligence Slang definition c savvy A3 n. collaboration working together definition d cooperation A4 n. foods and other goods

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.