TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 74

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 74', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 151 Answer Keys Questions Index A1 v. to draw a likeness to describe to reflect to picture in the mind definition a image A2 v. to give in to desire to yield to to satisfy to spoil to humor definition b indulge A3 adj. including a lot large in scope extensive definition c comprehensive A4 n. public announcement or printed notice designed to attract attention definition d advert A5 n. small purse used to carry money and personal documents billfold handbag definition d wallet A6 v. to fork to divide into parts or sections definition d branch A7 n. public sale where goods are sold to the highest bidder such as eBay definition c auction A8 adj. older elder having a higher rank aged definition a senior A9 n. central stalk of a plant petiole definition b stem A10 n. routine protocol course of action subroutine sequence of instructions Computers definition c procedure 512 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 152 Answer Keys Questions Index A1 adj. available to lease or rent definition c rental A2 adj. regular ordinary low-grade poor definition c mediocre A3 adj. worldwide universal of the whole world definition c global A4 adj. deserving of punishment responsible definition d guilty A5 adj. in view observable obvious apparent definition b visible A6 adj. whole perfect finished definition c complete A7 adj. fulfilling many functions multi-purpose skilled to do many things definition c versatile A8 adj. provocative stimulating encouraging definition b incentive A9 adj. excellent pleasant valid competent skilled positive definition b good A10 adj. double identical matching definition c duplicate 513 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 153 Answer Keys Questions Index A1 n. citation commercial offer definition c quote A2 n. report of recent events information about previously unknown facts definition d news A3 n. coach buggy transportation definition b carriage A4 n.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.