TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 73

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 73', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 144 Answer Keys Questions Index A1 adj. not continuous sporadic fitful alternately stopping and starting definition c intermittent A2 adj. large important huge immense wonderful exciting definition d great A3 adj. channeled centralized definition b funnelled A4 n. something that is discarded rubbish trash junk waste definition d garbage A5 v. to exemplify to clarify to explain to depict to elucidate definition c illustrate A6 adj. steady firm lasting dependable faithful definition b stable A7 adj. of a political group of social gatherings definition d party A8 adj. elastic easily bent adroit adept pliable definition c flexible A9 adj. gentle soft delicate definition d tender A10 adj. short concise definition b brief 505 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 145 Answer Keys Questions Index A1 n. financial assistance definition b subsidy A2 n. division of a company section area definition d department A3 n. manual guide guideline document containing instructions definition a handbook A4 n. workers association federation amalgamation definition b union A5 adv. methodically in an organized fashion definition c systematically A6 n. player positioned at the front of the offensive line Sports definition c forward A7 n. characteristic function capability of a product machine device software etc. definition a feature A8 n. ascent definition d climb A9 n. something which enhances or improves addition or change which adds value to something definition a improvement A10 n. the act of transferring a property title from one person to another definition b conveyance 506 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 146 Answer Keys Questions Index A1 v. to produce via mechanical means definition d machine A2 v. to move to a different apartment to move to a different place definition c relocate A3 v. to involve to affect to worry to interest to relate to definition c concern A4 v. to

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.