TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 31

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 31', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | T 3420 TOEIC Vocabulary Words travel v. to go on a journey to move to go from one place to another Forms traveled traveled traveling traveler n. one who makes a journey Forms plural travelers tray n. flat receptacle used to hold other items platter Forms plural trays treasure v. to put away for future use Forms treasured treasured treasuring treat n. delight refreshment or entertainment given to its recipient without cost Forms plural treats treat v. to relate to to deal with to process to pay for Forms treated treated treating treatment n. therapy care relation attitude behavior Forms plural treatments treaty n. formal agreement between two states compact covenant contract Forms plural treaties tremendous adj. very great in numbers huge powerful trespasser n. one who damages a person or his property or rights Forms plural trespassers trial n. test attempt experiment annoyance Forms plural trials trial adj. experimental exploratory test used as a sample triangle n. shape having three sides and three corners group of three Forms plural triangles trivial adj. trifling unimportant insignificant minor trouble n. problem misfortune annoyance cause of worry Forms plural troubles trouble v. to worry to cause concern to annoy to bother to disturb Forms troubled troubled troubling 211 PHOTOCOPIABLE T 3420 TOEIC Vocabulary Words truly adv. really genuinely trust n. confidence faith credit monopoly several companies banded together in order to reduce competition Forms plural trusts trust trustee v. to rely on to extend business credit n. person granted legal custodianship over property not belonging to him Forms trusted trusted trusting Forms plural trustees trustee turnover v. to grant a person or persons legal custodianship over property not belonging to them n. gross revenues total business done rate of selling or producing Forms trusteed trusteed trusteeing Forms plural turnovers twice adv. doubly 212 PHOTOCOPIABLE U 3420 TOEIC .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.