TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 20

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 20', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | M 3420 TOEIC Vocabulary Words mission mistake n. task assignment delegation errand religious delegation n. blunder fault error Forms plural missions Forms plural mistakes mistake mistreatment v. to make an error to be wrong to confuse n. abuse molestation Forms mistook mistaken mistaking Forms no plural misunderstand misunderstanding v. to interpret incorrectly to comprehend incorrectly n. incorrect interpretation Forms misunderstood misunderstood misunderstanding Forms plural misunderstandings mitigate v. to soften in force or severity to lessen the impact or intensity of to appease mobilize v. to move to circulate to draft to assemble for action especially armed reserves Forms mitigated mitigated mitigating Forms mobilized mobilized mobilizing moderately adv. mildly deliberatively in a temperate manner not excessively reasonably modest adj. humble unpretentious unassuming simple limited modification mollify n. change adjustment agreement adaptation restriction v. to calm to soften to pacify to relieve Forms plural modifications Forms mollified mollified mollifying momentum monetize n. force of movement strength or motivation derived from an initial effort v. to turn into profit to generate revenue Forms plural monumentums Forms monetized monetized monetizing money n. coins and paper notes which have value currency medium of trade wealth money supply n. the total amount of funds in circulation in a given country s economy Forms plural monies or moneys Forms plural money supplies 134 PHOTOCOPIABLE M 3420 TOEIC Vocabulary Words monitor v. to supervise to observe to follow up on to check up on Forms monitored monitored monitoring monitor n. supervisor device for regulating screen Forms plurals masc. monitors fem. monitresses or monitrixes mood n. state of mind predominant emotion Forms plural moods moral adj. ethical virtuous righteous principled having integrity moral n. ethic lesson principle Forms plural morals mortgage v. to sign over .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
28    158    1    26-12-2024
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.